1 |  | Bước đầu áp dụng mô hình APM trong dự báo lâm nghiệp: trường hợp nghiên cứu thí điểm ở huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh / Trịnh Quang Thoại; Người phản biện: Nguyễn Văn Tuấn . - 2014. - //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2014. Số 1. - tr. 131-140 Thông tin xếp giá: BT2896 |
2 |  | Detecting changes in mangrove forests from multi-temporal sentinel-2 data in Tien Yen district Quang Ninh province = Phát hiện thay đổi rừng ngập mặn bằng dữ liệu ảnh đa thời gian Sentinel-2 tại huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh / Nguyen Quyet,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 95 - 106 Thông tin xếp giá: BT5370 |
3 |  | Nghiên cứu công tác kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại DNTN xí nghiệp hợp tiến huyện Tiên Yên - tỉnh Quảng Ninh / Tô, Thị Dung; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2015. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10476 Chỉ số phân loại: 657 |
4 |  | Nghiên cứu đặc điểm rừng ngập mặn tại huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sỹ Quản lý tài nguyên rừng và Môi trường / Vũ Xuân Quý; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2019. - viii,86 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4803 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 |  | Nghiên cứu đặc điểm sinh học và đề xuất biện pháp phòng trừ loại sâu hại chính trên cây Quế tại huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Nguyễn Phạm Thái Ninh; NHDKH: Lê Văn Bình, Hoàng Thị Hằng . - 2021. - viii,59 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5620 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 |  | Sinh trưởng của các loài cây trồng trong mô hình phục hồi rừng ngập mặn ở đầm nuôi tôm bỏ hoang tại xã Đồng Rui huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh / Đinh Thanh Giang; Người thẩm định: Nguyễn Xuân Quát . - 2015. - //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 3/2015. - tr.3925-3930 Thông tin xếp giá: BT3476 |
7 |  | Ứng dụng GIS và viễn thám đánh giá hiệu quả trồng rừng ngập mặn ven biển huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh giai đoạn 1994 - 2015 / Đoàn Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Hải Hòa . - 2015. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10650 Chỉ số phân loại: 333.7 |