1 |  | Atlas nhỏ về môi trường / World bank . - Washington : World bank, 2005. - 67 tr. ; 15 cm Thông tin xếp giá: TK22465 Chỉ số phân loại: 363.70223 |
2 |  | Hoàn thiện công tác quản lý dịch vụ vệ sinh môi trường trên địa bàn huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế / Lê Việt Anh; Người hướng dẫn: Trần Hữu Dào . - 2024. - vi, 75 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS6496 Chỉ số phân loại: 330.068 |
3 |  | Khai thác tác động thấp (RIL) : Tài liệu tập huấn / Biên soạn Phạm Văn Lý,... [và những người khác] . - [Xuất bản lần đầu]. - Hà Nội : WWF Great Mekong, 2008. - 96 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK23242 Chỉ số phân loại: 634.98 |
4 |  | Meat Hygiene / J. F. Gracey . - 8th ed. - London : Baillière Tindall, 1986. - 517 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV1082 Chỉ số phân loại: 363.1 |
5 |  | Sức khỏe sinh sản / Vương Tiến Hòa; Dương Thị Cương, Nguyễn Công Khanh hiệu đính . - . - Hà Nội : Y học, 2001. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17740, TK17741 Chỉ số phân loại: 613.9 |
6 |  | Thiết kế bộ phận chuyên dùng vệ sinh mặt đường lắp trên máy kéo Shibaura : Chuyên ngành: Cơ giới hóa lâm nghiệp. Mã số: 103 / Nguyễn Thanh Hà; GVHD: Nguyễn Văn An . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006476 Chỉ số phân loại: 631 |