1 |  | Accounting information systems / Barry E. Cushing, Marshall B. Romney . - 6th ed. - Massachusetts : Addison-Wesley Publishing, 1993. - xvi,1053 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3913 Chỉ số phân loại: 657.0285 |
2 |  | Accounting Information Systems / John F. Nash, Cynthia D. Heagy . - 3rd ed. - Cincinnati : South-Western College, 1992. - xii, 756 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV3771 Chỉ số phân loại: 657.0285 |
3 |  | Application of geographic information system in potential assessment of Hevea brasiliensis plantation development in Binh Phuoc province = Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong đánh giá tiềm năng phát triển cây Cao su trên địa bàn tỉnh Bình Phước / Tran Le Kieu Oanh, Le Sy Doanh, Le Sy Hoa . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p111 - 121 Thông tin xếp giá: BT4453 |
4 |  | Bài giảng hệ thống thông tin đất đai / Phạm Thanh Quế,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 90 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21836-GT21845, MV45141-MV45200 Chỉ số phân loại: 333.00285 |
5 |  | Business driven information systems / Paige Baltzan, Amy Phillips . - New York: McGraw Hill, 2008. - 489 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0107, NV0572 Chỉ số phân loại: 658.4 |
6 |  | Business driven technology / Paige Baltzan . - 5th ed. - New York : McGraw-Hill, 2013. - xxxix, 498p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV1764 Chỉ số phân loại: 658.4038 |
7 |  | Chuyển đổi từ cơ sở dữ liệu quan hệ sang XML : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Hữu Công; GVHD: Khương Thị Quỳnh . - 2016. - 35 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11483 Chỉ số phân loại: 004 |
8 |  | Giáo trình Marketing căn bản / Trần Minh Đạo (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Đại học kinh tế quốc dân, 2013. - 407 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: TK21962-TK21971 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
9 |  | Giáo trình phân tích thiết kế các hệ thống thông tin / Nguyễn Văn Vỵ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 271tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17605-GT17609 Chỉ số phân loại: 004.2 |
10 |  | Hệ chuyên gia và mô phỏng hệ suy diễn : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Thị Hương Quỳnh; GVHD: Mai Hà An . - 2013. - 48 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9425 Chỉ số phân loại: 003 |
11 |  | Hệ thống thông tin công nghiệp / Phạm Thượng Hàn (Chủ biên ), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 218 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15013-TK15017 Chỉ số phân loại: 629.8 |
12 |  | Hệ thống thông tin trọng yếu quốc gia - Thách thức toàn cầu và giải pháp / Nguyễn Ngọc Cương, Đinh Văn Kết (Biên soạn) . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2022. - 260 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25292, TK25293 Chỉ số phân loại: 005.8 |
13 |  | Information systems : A managemt perspective / Steven Alter . - 2nd ed. - Menlo Park : The Benjamin, 1996. - xxi, 728 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: NV1906 Chỉ số phân loại: 658.4 |
14 |  | Khai phá dữ liệu : Khóa luận tôt nghiệp / Hà Quốc Cường; GVHD: Đặng Thị Kim Anh . - 2013. - 49 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9417 Chỉ số phân loại: 003 |
15 |  | Khai phá luật theo hướng tiếp cận tập thô / Đỗ Thị Linh Nhạn; GVHD: Đặng Thị Kim Anh . - 2014. - 54 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9598 Chỉ số phân loại: 003 |
16 |  | Mã nguồn mở Joomla và ứng dụng xây dựng Website quảng bá cây nội thất : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lanh; GVHD: Mai Hà An . - 2016. - 55 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11486 Chỉ số phân loại: 004 |
17 |  | Nghiên cứu phần mềm quản lý hoạt động của kiểm lâm địa bàn : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Văn Thái; GVHD: Phùng Nam Thắng . - 2016. - 45 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11481 Chỉ số phân loại: 004 |
18 |  | Nghiên cứu phần mềm quản lý hồ sơ của kiểm lâm địa bàn : Khóa luận tốt nghiệp / Lại Khắc Dũng; GVHD: Phùng Nam Thắng . - 2016. - 60 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11482 Chỉ số phân loại: 004 |
19 |  | Nghiên cứu thuật toán phân lớp dữ liệu ứng dụng vào bài toán tư vấn chọn ngành học sau khi tốt nghiệp phổ thông trung học / Trần Thị Thủy; GVHD: Mai Hà An . - 2014. - 50 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9597 Chỉ số phân loại: 003 |
20 |  | Nghiên cứu ứng dụng phương pháp Affiliate marketing trong thương mại điện tử : Khóa luận tốt nghiệp / Cao Đức Linh; GVHD: Mai Hà An . - 2016. - 68 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11490 Chỉ số phân loại: 004 |
21 |  | Ontology trong xây dựng Semantic Web : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hương; GVHD: Trần Hồng Diệp . - 2013. - 51 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9420 Chỉ số phân loại: 003 |
22 |  | Phát hiện luật theo cách sử dụng tập thô / Lê Thủy Tiên; GVHD: Đặng Thị Kim Anh . - 2014. - 50 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9595 Chỉ số phân loại: 003 |
23 |  | Phát triển ứng dụng web bán đồ ăn nhanh dựa trên công nghệ ASP.NET : Khóa luận tốt nghiệp / Chu Văn Lâm; GVHD: Mai Hà An . - 2016. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11485 Chỉ số phân loại: 004 |
24 |  | Phân tích & thiết kế hệ thống thông tin quản lý/ Trần Thành Trai . - . - T.p. Hồ Chí Minh : N.x.b. Trẻ, 1996. - 318 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: TK15617-TK15619 Chỉ số phân loại: 004.2 |
25 |  | Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp : Toàn tập / Kế toán đại cương và các hệ thống thông tin quản trị xí nghiệp số / T.1 / Dương Quang Thiện . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2006. - 657tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: TK08000071-TK08000074 Chỉ số phân loại: 657 |
26 |  | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin / Thạc Bình Cường . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002. - 227 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15861, TK15862 Chỉ số phân loại: 005.7 |
27 |  | Phần mềm hỗ trợ quản lý học sinh trường cấp 3 : Khóa luận tốt nghiệp / Phan Ngọc Huy; GVHD: Đặng Thị Km Anh . - 2013. - 57 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9428 Chỉ số phân loại: 003 |
28 |  | Quản lý điểm trường THPT Nho Quan C : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Xiêm; GVHD: Đặng Thị Kim Anh . - 2016. - 52 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11488 Chỉ số phân loại: 004 |
29 |  | Quản lý thư viện trường THCS Vân Đồn : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Quang Linh; GVHD: Đặng Thị Kim Anh . - 2016. - 58 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11487 Chỉ số phân loại: 004 |
30 |  | Tài liệu hướng dẫn thực hành hệ thống thông tin đất đai / Phạm Thanh Quế,...[và những người khác] . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2018. - 96 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22031-GT22035, MV46916-MV46940, MV47101-MV47110 Chỉ số phân loại: 333.00285 |