KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  110  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng Tổ chức thi công công trình nội thất / Nguyễn Văn Diễn . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - ii, 44 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22686-GT22690, MV51734-MV51778
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 2Công nghệ thi công móng - mố - trụ - tháp cầu / Phạm Văn Thoan . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 326 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27047
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 3Dầm sàn ứng lực trước căng sau, thực hành thiết kế và thi công / Đặng Tỉnh (Chủ biên), Lê Kiều, Giang Hồng Thắng . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 178 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27186
  • Chỉ số phân loại: 624.183423
  • 4Dẫn dòng thi công công trình thủy lợi thủy điện / Nguyễn Đức Khoan (dịch); Lê Văn Hùng (hiệu đính) . - Hà Nội : Trường Đại học Thủy lợi, 2009. - 316 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24607-TK24611
  • Chỉ số phân loại: 627
  • 5Gia cố đất và thi công công trình ngầm trong điều kiện đặc biệt / Đặng Trung Thành (Chủ biên), Đặng Văn Quân . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 195 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27053
  • Chỉ số phân loại: 624.19
  • 6Giám sát kiểm tra chất lượng thi công cầu / Phạm Huy Chính . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 304 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17082-TK17084
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 7Giám sát thi công, vận hành duy tu, bảo dưỡng công trình thuộc chương trình nông thôn mới / Tạ Văn Phấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2022. - 400 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24716-TK24720
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 8Giáo trình kỹ thuật thi công / Tạ Thanh Vân chủ biên, Nguyễn Thị Hoà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 231 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT19649-GT19651
  • Chỉ số phân loại: 690.071
  • 9Hỏi đáp thiết kế và thi công kết cấu nhà cao tầng. Tập 1 / Triệu Tây An,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 369 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16950-TK16952
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 10Hướng dẫn thi công sàn bằng gỗ tự nhiên : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy Hằng; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2016. - 15 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12660
  • Chỉ số phân loại: 729
  • 11Hướng dẫn thiết kế thi công chống thấm / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 67 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK26763
  • Chỉ số phân loại: 693.892
  • 12Máy điểm cần chú ý khi thiết kế và thi công các công trình thoát nước trên đường ô tô lâm nghiệp / Lê Kiều . - 1971. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1971. - Số9 . - tr.10 -12
  • Thông tin xếp giá: BT1645
  • 13Mạng điện nông nghiệp / Nguyễn Văn Sắc (chủ biên), Nguyễn Ngọc Kính . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 204 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK20334-TK20336
  • Chỉ số phân loại: 621.319
  • 14Nghiên cứu tổ chức quản lý thi công công trình cảnh quan khu thương mại dịch vụ văn phòng nhà ở tại ô đất B4 khu đô thị mới Nam Trung Yên quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Tuấn; GVHD: Phạm Hoàng Phi . - 2017. - 25 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12791
  • Chỉ số phân loại: 710
  • 15Sổ tay cho người thiết kế và thi công công trình xây dựng : Tìm hiểu kiến trúc và xây dựng / Trương Ngọc Diệp, Trần Thế San . - HCM : Tp. HCM, 1996. - 534tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005759, TK20986
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 16Sổ tay giám sát thi công công trình xây dựng / Âu Chấn Tu (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 315 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16968-TK16970
  • Chỉ số phân loại: 690
  • 17Sổ tay quản lý dự án, tư vấn giám sát và thi công công trình giao thông / Đỗ Kim Quý . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2014. - 291 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27010
  • Chỉ số phân loại: 388.1068
  • 18Tập bản vẽ thi công xây dựng / Lê Văn Kiểm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 179 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16866-TK16868
  • Chỉ số phân loại: 692
  • 19Thi công cầu / Nguyễn Quốc Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 222 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27184, TK27185
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 20Thi công cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm, Lê Đình Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 238 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16959-TK16961
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 21Thi công cầu thép / Lê Đình Tâm, Nguyễn Tiến Oanh, Nguyễn Trâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 252 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16956-TK16958
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 22Thi công cầu thép. / Lê Đình Tâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 252 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18728-TK18732
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 23Thi công đất đào - đắp - xử lý nền - nổ mìn / Đặng Đình Minh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 273 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17013-TK17015
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 24Thi công đất và nền móng / Lê Văn Kiểm . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 392 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27174
  • Chỉ số phân loại: 624.15
  • 25Thi công hầm / Nguyễn Thế Phùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 300 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16776-TK16778
  • Chỉ số phân loại: 624.1
  • 26Thi công móng trụ mố cầu / Nguyễn Trâm,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1997. - 418 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14194-TK14196, TK16014
  • Chỉ số phân loại: 624.2
  • 27Thiết kế & thi công sở chỉ huy địa điểm: P. Yên Nghĩa - Q. Hà Đông - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Đức; GVHD: Trần Việt Hồng, Dương Mạnh Hùng . - 2018. - 146 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13495
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 28Thiết kế hệ thống thi công tiếp địa lặp lại trường Đại học Lâm Nghiệp/ Phạm Văn Huynh; GVHD: Trần Kim Khôi . - 2003. - 67 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005350
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 29Thiết kế kết cấu và thi công chung cư cao cấp Hoàng Văn Thụ / Nguyễn Công Chinh; GVHD: Lê Tấn Quỳnh, Vũ Minh Ngọc . - 2013. - 261 Tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV9170
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 30Thiết kế kết cấu và thi công chung cư cao tầng Licogi 13 : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Văn Đô; GVHD: Vũ Minh Ngọc . - 2016. - 108 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11851
  • Chỉ số phân loại: 631