| 
	
		| 1 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 3 / Nguyễn Bội Quỳnh,...[và những người khác] . - . - : Hà Nội, 1980. - 230tr ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17076-GT17078, TK08005702, TK08005703
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 2 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 5 / Nguyễn Ngọc Chính, Vũ Văn Dũng (Biên soạn); Đặng Trọng Khiêm (Vẽ hình) . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1982. - 206tr ; 27cm(  ) Thông tin xếp giá: GT17084-GT17086, TK08005698, TK08005699
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 3 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 6/  Viện Điều tra Quy hoạch rừng. Bộ Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1982. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15134-GT15136, TK08005452, TK08005453
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 4 |  | Kiến thức lâm nghiệp xã hội. Tập 2 / Trần Đình Đàn, Ngô Quang Đê, Phạm Xuân  Hoàn,... (B.s) . - H : Nông nghiệp, 1995. - 197tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09007177, TK09007178, TK16149, TK19692
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 5 |  | Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng và vườn giống (QPN 15-93). Quy phạm kỹ thuật xây dựng rừng giống chuyển hoá (QPN 16-93) / Bộ Lâm nghiệp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 56 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK24132
 Chỉ số phân loại: 634.902
 |  
		| 6 |  | Thuật ngữ Lâm nghiệp / Vụ Khoa học Công nghệ . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 590 tr. ;  21 cm Thông tin xếp giá: TK09012641, TK22726, TK24429
 Chỉ số phân loại: 634.903
 |  |