1 |  | Bài tập địa chất thuỷ văn công trình / Nguyễn Uyên . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 156 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20036-GT20045, MV42530-MV42614 Chỉ số phân loại: 624.1076 |
2 |  | Bảo vệ đất trồng ở nông trại nhỏ miền nhiệt đới ẩm = Soil conservation for small farmer in the humid tropics / T.C. Sheng; Người dịch: Nguyễn Uyên, Phạm Hà . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1992. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15559-TK15562 Chỉ số phân loại: 631.4 |
3 |  | Cơ học đất. Tập 1 / R. Whitlow; Nguyễn Uyên, Trịnh Văn Cương (dịch) . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 387 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15412-GT15415, GT15448-GT15452, GT15458, GT15459, GT16234 Chỉ số phân loại: 624.1 |
4 |  | Cường độ chống cắt của đất trong các bài toán địa kỹ thuật / Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 246 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27034 Chỉ số phân loại: 624.151 |
5 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên,... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 287 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK25902-TK25916 Chỉ số phân loại: 624.151071 |
6 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 287 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16740-TK16742 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 |  | Địa chất công trình / Nguyễn Uyên,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 287 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20046-GT20055 Chỉ số phân loại: 624.1 |
8 |  | Địa chất học cho kĩ sư xây dựng và cán bộ kĩ thuật môi trường : Geology for engineers environmental scientists. Tập 2 / Alan E. Kehew; Trịnh Văn Cương... [và những người khác] (dịch) . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 284 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK24662-TK24666 Chỉ số phân loại: 624.1 |
9 |  | Phòng chống trượt lở đất đá ở bờ dốc, mái dốc / Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16941-TK16943 Chỉ số phân loại: 627 |
10 |  | Sổ tay địa chất công trình. Tập 1 / Nguyễn Uyên . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 345 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16722-TK16724 Chỉ số phân loại: 624.102 |
11 |  | Thạch luận công trình / Trịnh Minh Thụ, Nguyễn Uyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 320 tr. ; 27 cm( Thư mục: tr. 316; Mục lục: tr.317-319 ) Thông tin xếp giá: TK27179, TK27180 Chỉ số phân loại: 624.151 |
12 |  | Thiết kế công trình lưu chứa chất thải / Nguyễn Uyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 251 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27212 Chỉ số phân loại: 628.44566 |
13 |  | Xác định độ nở trồi của đất trương nở. / Nguyễn Uyên . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2001. - Số 8. - tr 559 -560 Thông tin xếp giá: BT0696 |
14 |  | Xử lý nền đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Uyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 209 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16782-TK16784 Chỉ số phân loại: 624.1 |