| 1 |  | 100 loài cây bản địa (Gỗ có giá trị cao ở miền Nam Việt Nam để trồng rừng phòng hộ và rừng sản xuất)  : 100 Forest woody species of the southern vietnam / Trần Hợp, Hoàng Quảng Hà . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 1997. - 202 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005829, TK08006046, TK20780, TK24428
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 2 |  | Bonsai / Võ Văn Chi, Trần Hợp, Trịnh Minh Tân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 173 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 3 |  | Bonsai = Cây dáng, thế & non bộ / Trần Hợp, Đức Hiệp . - In lần thứ 7. - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2007. - 328 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 4 |  | Bonsai cây kiểng cổ / Trần Hợp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 111 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 5 |  | Cây cảnh, Hoa Việt Nam (Trừ họ Phong lan: Orchidaceae) = Ornamental plants and flowers in Vietnam / Trần Hợp . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 448 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19564
 Chỉ số phân loại: 582.13
 | 
		| 6 |  | Cây cỏ có ích ở Việt Nam. Tập 1 / Võ Văn Chi (Chủ biên), Trần Hợp . - H : Giáo dục, 1999. - 816tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005735, TK09010760
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 7 |  | Cây gỗ rừng miền Bắc Việt Nam. Tập 1 / Nguyễn Bội Quỳnh... [và những người khác] . - [k.n.x.b]  : Hà Nội, 1981. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16363, TK08005696, TK08005697
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 8 |  | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 2  / Nguyễn Bội Quỳnh...[và những người khác] . - . - Hà Nội  : Nông nghiệp, 1978. - 132 tr. ; 26 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16362, GT17074, GT17075, TK08005694, TK08005695
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 9 |  | Cây họ Dầu Nam Bộ = Dipterocarp family of the south VietNam / Trần Hợp, Vũ Thị Quyền . - . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2012. - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21069
 Chỉ số phân loại: 633.8
 | 
		| 10 |  | Cây xanh & cây cảnh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh =  Greentrees and ornamental plants of Ho chi Minh city/ Trần Hợp . - . - Hà Nội  : Nông nghiệp, [1998]. - 255 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: TK15620, TK15621, TK20288
 Chỉ số phân loại: 715.0959779
 | 
		| 11 |  | Đa dạng tài nguyên cây thuốc tại rừng Hòn Đất - Kiên Hà, huyện Kiên Lương, tỉnh Kiên Giang / Ngô Thị Minh Huyền,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Hợp . - 2021. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 06.- tr 125 - 132 Thông tin xếp giá: BT4960
 | 
		| 12 |  | Hiện trạng tài nguyên thực vật ở Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh /   Đặng Văn Sơn, Trần Hợp . - 2011. -  //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật.   Năm 2011. -  tr. 1281 - 1285 Thông tin xếp giá: BT2516
 | 
		| 13 |  | Nghệ thuật Bon sai / Đỗ Hiệp (biên soạn), Trần Hợp (hiệu đính) . - Tái bản có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Tổng hợp, 1999. - 320 tr.  ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19507
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 14 |  | Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng và tái sinh loài Trang (Kandelia Candel (L) Druce) tại khu vực rừng ngập mặn xã Hoàng Tân - Yên Hưng - Quảng Ninh/ Trần Hợp; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - 1999. - 51 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 15 |  | Phân loại thực vật / Trần Hợp . - . - Hà Nội : Đại học và Trung học chuyên nghiệp, 1968. - 272 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT14582-GT14586, GT16648, TK08005447, TK08005448
 Chỉ số phân loại: 580
 | 
		| 16 |  | Quy hoạch thiết kế cảnh quan chùa phật hội Bảo Tịnh - Tuy Hòa - Phú Yên  / GVHD: Trần Hợp . - Hà tây  : ĐHLN, , 2007. - 65tr Thông tin xếp giá: LV08004059
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 17 |  | Tài nguyên cây cảnh Việt Nam = Ornamental plant resources in Viet Nam. Tập 1, Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam = Handbbook to identification of ornemental plants in Viet Nam / Trần Hợp . - Tp.Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2012. - 332 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0951, KV1495
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 18 |  | Tài nguyên cây cảnh Việt Nam = Ornamental plant resources in Viet Nam. Tập 2, Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam / Trần Hợp . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 583 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV0939, KV1494
 Chỉ số phân loại: 639.5
 | 
		| 19 |  | Tài nguyên cây gỗ Việt Nam / Trần Hợp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2002. - 763 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 20 |  | Tài nguyên cây gỗ Việt Nam / Trần Hợp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2002. - 767 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: KV1283
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 21 |  | Tên cây rừng Việt Nam = Nomina vernacula plantarum silvaticarum Vietnamicarum / Trần Hợp, Nguyễn Tích . - Hà Nội :  Nông thôn, 1971. - 258 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16380-GT16382, TK08005329, TK08005704
 Chỉ số phân loại: 581
 | 
		| 22 |  | Vietnam Forest Trees / Nguyễn Ngọc Chính... [và những người khác] . - Second Edition. - Hà Nội : Forest Inventory and Planning Institute, 2009. - LIV p. 795 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010156-TK09010159, TK09010161, TK09010163, TK09010165-TK09010167, TK09010170, TK09010171, VL1221-VL1226, VL1494, VL473
 Chỉ số phân loại: 570.9597
 |