1 | | Ảnh hưởng của chế độ xử lý thủy nhiệt đến thành phần và cấu trúc hóa học của gỗ Bạch đàn (Eucalyptus urophylla S.T.Blaka) / Lý Tuấn Trường, Nguyễn Văn Diễn; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 6 . - tr.102 - 107 Thông tin xếp giá: BT3862 |
2 | | Ảnh hưởng của độ ẩm gỗ đến độ bám dính của màng Vecni PU khi trang sức đối với gỗ lát hoa rừng trồng. / Võ Thành Minh . - H. : ĐHLN, 2000. - 12tr Thông tin xếp giá: SV09000042 Chỉ số phân loại: 674 |
3 | | Ảnh hưởng của độ nhớt chất phủ Polyurethan (PU) đến chất lượng của màng sơn / Phạm Thị Ánh Hồng, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Cao Quốc An; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2016. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2016. Số 1. - tr.47 - 53 Thông tin xếp giá: BT3608 |
4 | | Ảnh hưởng của nhiệt độ xử lý đến độ bền màu của gỗ Keo lai / Hoàng Việt, Vũ Mạnh Tường; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 10. - tr.137 - 141 Thông tin xếp giá: BT3631 |
5 | | Ảnh hưởng của phương pháp xẻ đến mức độ biến dạng và nút của gỗ xẻ từ gỗ Bạch đàn trắng (Eucalyptus camaldulensis Dehn.) / Nguyễn Phan Thiết, Sichaleune Oudone; Người phản biện: Võ Thanh Minh . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 18. - tr.128 - 134 Thông tin xếp giá: BT3701 |
6 | | Ảnh hưởng của vị trí lớp gia cường đến tính chất cơ lý chủ yếu của composite gỗ dán - sợi thủy tinh / Vũ Mạnh Hải, Vũ Huy Đại, Tạ Thị Phương Hoa, Nguyễn Đức Thành; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 10.- tr 111 - 116 Thông tin xếp giá: BT4882 |
7 | | Ảnh hưởng của xử lý hóa chất DMDHEU đến tính chất cơ học của gỗ Trám trắng / Tạ Thị Phương Hoa, Phạm Văn Chương; Người phản bện: Võ Thành Minh . - 2016. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2016 . Số 24 . - tr.134 - 141 Thông tin xếp giá: BT3804 |
8 | | Ảnh hưởng của xử lý mDMDHEU đến khả năng dán dính và chịu mài mòn của gỗ Trám trắng / Tạ Thị Phương Hoa, Phạm Văn Bách, Vũ Huy Đại; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT - Năm 2017. Số 3 + 4. - tr.267 - 272 Thông tin xếp giá: BT3853 |
9 | | Bài giảng công nghệ sản xuất ván nhân tạo / Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh. Tập 2, Công nghệ sản xuất ván dăm - ván sợi và ván nhân tạo khác . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1993. - 187 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14808, GT16513, GT16514, MV30769-MV30793 Chỉ số phân loại: 674.07 |
10 | | Biến tính nâng cao tính chất của gỗ keo lai bằng phương pháp tẩm nhựa Fenola - Fomandehyt phân tử lượng thấp / Cao Quốc An; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2012. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2012. - Số 20. - tr.95 - 97 Thông tin xếp giá: BT2089 |
11 | | Cải tạo nội thất phòng học trường Đại học lâm nghiệp/ GVHD: Võ Thành Minh . - Hà Tây: ĐHLN, 1994. - 47tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |
12 | | Công nghệ mộc: Giáo trình ĐHLN/ Chu Sĩ Hải, Võ Thành Minh . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2006. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003598-GT09003612, GT09003614-GT09003624, GT09003626, MV21692-MV21711, MV30470-MV30505 Chỉ số phân loại: 694.071 |
13 | | Công nghệ xẻ - mộc . Tập 1/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 240 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15147-GT15150, GT16651-GT16658, GT17002-GT17004 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | | Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | | Cơ sở để kiểm soát tốc độ đẩy khi phay nền trong công nghệ chạm khắc hoa văn gỗ(Sản phẩm mộc trạm khắc) / Võ Thành Minh . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số 17. - tr.68 -70 Thông tin xếp giá: BT0319 |
16 | | Đặc tính cháy của vật liệu compozit gỗ Keo lai - TiO2 / Vũ Mạnh Tường, Lý Tuấn Trường; Người phản biện: Võ Thanh Minh . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 12. - tr.146 - 150 Thông tin xếp giá: BT3645 |
17 | | Đề suất biện pháp nâng cao chất lượng gia công tinh đồ mộc chạm khắc / Lưu Đức Nhâm; GVHD: Võ Thành Minh . - 2004. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV07000633 Chỉ số phân loại: 674 |
18 | | Đề xuất một dây chuyền công nghệ sản xuất đồ mộc lắp ghép tấm phẳng từ ván dăm theo công nghệ phù hợp với các mặt hàng thông dụng/ GVHD: Võ Thành Minh . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 41 tr Thông tin xếp giá: LV07000371 Chỉ số phân loại: 674 |
19 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao chất lượng chạm khắc trong sản xuất đồ mộc truyền thống / Vũ Thị Kim Quý; GVHD: Võ Thành Minh . - 2004. - 51 tr Thông tin xếp giá: LV07000646 Chỉ số phân loại: 674 |
20 | | Hiệu quả chống cháy của hai đơn pha chế chất lượng chống cháy nhóm Bo và Urê phốt phát / Trần Văn Chứ, Lê Xuân Phương; Người phản biện: Võ Thành Minh . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 10/2015. - tr.124-130 Thông tin xếp giá: BT3373 |
21 | | Hoàn thiện bộ hồ sơ bản vẽ thi công và phiếu công nghệ sản xuất bộ bàn ghế Tullero tại công ty cổ phần lâm sản Nam Định / Cao Trường Giang; GVHD: Võ Thành Minh . - 2011. - 53 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7351 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | | Khảo sát các đặc trưng cơ bản và phương pháp lựa chọn, xử lý nguyên liệu gỗ trong lĩnh vực sản xuất đồ mộc chạm khắc truyền thống / Trần Văn Ca; GVHD: Võ Thành Minh . - 2004. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV07000645 Chỉ số phân loại: 674 |
23 | | Khảo sát công nghệ sản xuất tại công ty TNHH Phú Đạt và xây dựng hướng dẫn công nghệ cho một số khâu công nghệ của dây truyền được khảo sát / GVHD: Võ Thành Minh . - 2008. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08005613 Chỉ số phân loại: 674 |
24 | | Khảo sát dây truyền và xây dựng hướng dẫn công nghệ cho một số khâu trọng yếu của quá trình công nghệ gia công tạo Ván sàn công nghiệp tại công ty TNHH chế biến gỗ Bắc Sơn/Nguyễn Thị Thanh Loan; GVHD: Võ Thành Minh . - 2008. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005608 Chỉ số phân loại: 674 |
25 | | Khảo sát độ chính xác cắt gọt bằng Laser đối với gỗ (theo định hướng ứng dụng vào chạm khắc nền trong khảm trai.) / GVHD: Võ Thành Minh . - H : ĐHLN, 2005. - 45tr Thông tin xếp giá: SV09000171 Chỉ số phân loại: 674 |
26 | | Khảo sát một số mô hình bố trí nội thất nhà bếp / Trương, Văn Chung; GVHD: Võ Thành Minh . - 2004. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV07000647 Chỉ số phân loại: 674 |
27 | | Khảo sát phân loại sản phẩm mộc chạm khắc truyền thống tại làng nghề Đồng Kỵ Bắc Ninh. / GVHD: Võ Thành Minh . - H : ĐHLN, 2003. - 30tr Thông tin xếp giá: SV09000130 Chỉ số phân loại: 674 |
28 | | Khảo sát phân loại và sưu tập mẫu về văn hoa khảm trai ứng dụng trên sản phẩm mộc truyền thống được sản xuât từ một số làng nghề truyền thống của Việt Nam/ Hoàng Xuân Cường; GVHD: Võ Thành Minh . - 2006. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV07000757 Chỉ số phân loại: 674 |
29 | | Khảo sát quá trình công nghệ và xây dựng các hướng dẫn công nghệ để sản xuất thanh cơ sở cho ván ghép thanh tại công ty cổ phần CBLS Nam Định / Bùi Thị Nguyệt; GVHD: Võ Thành Minh . - 2007. - 54 tr Thông tin xếp giá: LV07000819 Chỉ số phân loại: 674 |
30 | | Khảo sát quy trình công nghệ sản xuất một số hàng mộc tại công ty chế biến lâm sản Nam Định/ Nguyễn Quang Học; GVHD: Võ Thành Minh . - 2001. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV07000364 Chỉ số phân loại: 674 |