| 1 |  | Comparative embryology of the vertebrates / Olin E. Nelsen, M. A., Ph. D . - . - New York : The Blakiston, 1953. - 982 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0329
 Chỉ số phân loại: 596
 | 
		| 2 |  | Động vật chí Việt Nam = Fauna of VietNam. Tập 2, Cá biển - Phân bộ cá bống: Gobioidel / Nguyễn Nhật Thi . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 184 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005719, TK09010734, TK09010735, TK09011830
 Chỉ số phân loại: 597.177
 | 
		| 3 |  | Động vật có xương sống, đề xuất giải pháp bảo tồn và phát triển bền vững ở khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hoạt - Nghệ An / Nguyễn Hải Hà; Người phản biện: Nguyễn Lân Hùng Sơn . - 2018. -  //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 .  Số 7. - tr.134 - 142 Thông tin xếp giá: BT4200
 | 
		| 4 |  | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 2. - H : Nxb Giáo dục, 2007. - 320 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09011440-TK09011445
 Chỉ số phân loại: 596
 | 
		| 5 |  | Động vật học có xương sống / Lê Vũ Khôi . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội :  Giáo dục,  2010. - 317 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17690-GT17694
 Chỉ số phân loại: 596
 | 
		| 6 |  | Động vật rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09004644-GT09004652, GT15164-GT15167, GT16830, GT16831, GT16833-GT16835
 Chỉ số phân loại: 590.7
 | 
		| 7 |  | Giá trị bảo tồn của khu hệ động vạt có xương sống tại khu vực rừng tự nhiên Thác Tiên - Đào Gió, tỉnh Hà Giang / Vũ Tiến Thịnh,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Xuân Đặng . - 2016. -  //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2016.  Số 1. - tr.39 - 46 Thông tin xếp giá: BT3607
 | 
		| 8 |  | Life after logging : Reconciling wildlife conservation and production forestry in Indonesian Borneo / Erik Meijaard...[et al.] . - . - Jakarta : CIFOR, 2005. - 345 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0960
 Chỉ số phân loại: 333.95
 | 
		| 9 |  | Những hạt giống khoa học 4 / Pierre Léna (c.b); Đinh Ngọc Lân (dịch) . - H : Giáo dục, 2006. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09006955-TK09006964
 Chỉ số phân loại: 001
 |