1 |  | Tên cây rừng Việt Nam : The names of forest plants in Vietnam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 462 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002705-GT09002710, GT09002712-GT09002728, GT09004158-GT09004169, GT20624, GT22107 Chỉ số phân loại: 581 |
2 |  | Tên cây rừng Việt Nam = Nomina vernacula plantarum silvaticarum Vietnamicarum / Trần Hợp, Nguyễn Tích . - Hà Nội : Nông thôn, 1971. - 258 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16380-GT16382, TK08005329, TK08005704 Chỉ số phân loại: 581 |
3 |  | Thành phần hoá học và hoạt tính sinh học loài Cà độc dược (Datura metel) và loài Đại cà dược (Brugmansia suaveolens) / Nguyễn Thị Mai . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2021. - 96 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại: 615.323952 |
|