KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  10  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang kỹ thuật nhân giống cây : Gieo hạt, chiết, giâm, ghép cành / Nguyễn Duy Minh. Tập 1 . - Hà Nội. : Nông nghiệp, 2003. - 108tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005835, TK08005836, TK09011918, TK09011919
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 2Growing shrubs and small trees in cold climates / Nancy Rose, Don Seling, John Whitman . - Chicago : Contemporary books, 2001. - 431p ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: NV0499-NV0501, NV0984
  • Chỉ số phân loại: 635.9
  • 3Nghiên cứu ảnh hưởng của tầng cây cao đến sự phát triển của cây bụi thảm tươi dưới rừng trồng thông đuôi ngựa và keo lá tràm tại Núi Luốt Đại học lâm nghiệp/ Nguyễn Thị Thu Thủy; GVHD: Phạm Văn Điển . - 2000. - 47 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08002885
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Nghiên cứu ảnh hưởng của thời tiết cực đoan đến cây bụi - thảm tươi tại Khu bảo tồn thiên nhiên Copia, tỉnh Sơn La : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Hoàng Chiến; GVHD: Phùng Văn Khoa, Vương Duy Hưng . - 2019. - viii,50 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13714
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 5Nghiên cứu đặc điểm thảm thực vật cây bụi tại trạm đa dạng sinh học Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc / Đỗ Hữu Thư, Đặng Thị Thu Hương . - 2007. - //aBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật . - Năm 2007. - tr.608 - 613
  • Thông tin xếp giá: BT2245
  • 6Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 7Tên cây rừng Việt Nam : The names of forest plants in Vietnam / Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 462 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002705-GT09002710, GT09002712-GT09002728, GT09004158-GT09004169, GT20624, GT22107
  • Chỉ số phân loại: 581
  • 8Thảm thực vật rừng Việt Nam : Trên quan điểm hệ sinh thái / Thái Văn Trừng . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1978. - 274 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15225, GT16477-GT16480, TK08005451
  • Chỉ số phân loại: 582
  • 9Virus diseases of trees and shrubs / J.I. Cooper, . - Oxford : Institute of Terrestrial ecology, 1979. - 73 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0860
  • Chỉ số phân loại: 632
  • 10Xây dựng đường các bon cơ sở cho thảm thực vật cây bụi có nguồn gốc sau canh tác nương rẫy ở huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên : [Bài trích] / Nguyễn Thế Hưng, Nguyễn Thị Lan; Người phản biện: Lê Đồng Tấn . - 2014. - //Tạp chí Rừng & Môi trường. - Năm 2014. Số 63 + 64. - tr.67 - 69
  • Thông tin xếp giá: BT2995