1 | ![](images\unsaved.gif) | Cây cỏ = Plants . - . - Tp.Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997. - 42tr. : Sách học bằng hình ảnh ; 17cm( ) Thông tin xếp giá: TK13530-TK13532 Chỉ số phân loại: 581 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cây gỗ rừng Việt Nam. Tập 2 / Nguyễn Bội Quỳnh...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1978. - 132 tr. ; 26 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16362, GT17074, GT17075, TK08005694, TK08005695 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật trồng cây ăn quả hiệu quả kinh tế cao, Cây lê, cây mận, cây đào ăn quả. Tập 2 . - Hà Nội. : Lao động - Xã hội, 2002. - 57 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011658, TK09011659, TK09012328 Chỉ số phân loại: 634 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980 Chỉ số phân loại: 634.9 |
|