| 
	
		| 1 |  | Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th. - New York:  W.W.Norton & Company, 2012. - 819 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV11795-MV11829, MV11831-MV11844, MV23993-MV24018, MV24020-MV24027, MV24029-MV24059, MV24975-MV25001, MV43630, NV0441, NV0443, NV2289, NV2290, NV2318, NV2319, NV2842
 Chỉ số phân loại: 550
 |  
		| 2 |  | Global Warming : The complete briefing / John Houghton . - 4th ed. - New York : Cambridge, 2009. - 438 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV22905-MV22932, MV23796-MV23808, MV23810-MV23863, MV8455-MV8504, NV0686, NV0687, NV2320, NV2857
 Chỉ số phân loại: 551.6
 |  
		| 3 |  | How farmers adapt to climate change in agricultural production: A case study in Ky Son commune, Ky Anh district, Ha Tinh province = Nông dân thích ứng với biến đổi khí hậu trong sản xuất nông nghiệp: Nghiên cứu điển hình tại xã Kỳ Sơn, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh / Trinh Quang Thoai . - 2022. -  //Journal of Forestry science and technology. - Year 2022. No.13 .- p. 151-160 Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 |  
		| 4 |  | Hướng dẫn hợp tác xã, hộ trồng rừng nhỏ phát triển rừng thích ứng với biến đổi khí hậu = Guidelines for cooperatives and smallhoder forestry development responsible to climate change / Đỗ Anh Tuân . - Hà Nội, 2022. - iv,87 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24565
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 5 |  | Proceedings Coping with climate change : National summit proceedings / Rosina M.Bierbaum, Daniel G.Brown, Jan L. McAlpine . - Ann Arbor :  University of Michigan, 2007. - 245 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0731
 Chỉ số phân loại: 363.34
 |  
		| 6 |  | State of the World's Forests 2001/ FAO . - Rome : FAO, 2001. - 181 p. ; 32 cm Thông tin xếp giá: NV0873
 Chỉ số phân loại: 634.9
 |  
		| 7 |  | The rough guide to climate change / Robert Henson; Duncan Clark . - London : Rough Guides, 2011. - 406 p. ; 23 cm, Thông tin xếp giá: MV20731-MV20755, MV20757-MV20770, MV20772-MV20780, MV22975-MV23015, MV8305-MV8354, NV0689, NV0690, NV2298, NV2299, NV2838
 Chỉ số phân loại: 551.6
 |  
		| 8 |  | Using maxent to assess the impact of climate change on the distribution of Southern yellow-heeked crested gibbon (Nomascus gabriellae) = Ứng dụng mô hình maxent để đánh giá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến vùng phân bố của loài Vượn má vàng phía Nam (Nomascus gabriellae) / Vu Tien Thinh,...[et al] . - 2018. -  //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018.  No 2. - p.131 - 140 Thông tin xếp giá: BT4226
 |  |