1 | | Atmosphere, weather and climate : An introduction to meteorology / John Gabriel Navarra . - . - Philadelphia : W. B. Saunders, 1979. - 570 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0386 Chỉ số phân loại: 551.5 |
2 | | Bầu trời và mặt đất / Phan Thanh Quang sưu tầm và biên soạn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 131 tr. ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14197-TK14201, TK19687-TK19689 Chỉ số phân loại: 523.7 |
3 | | Bước đầu nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố hoàn cảnh đến đặc điểm sinh trưởng của cây luồng tại lâm trường Lương Sơn Hoà Bình/ GVHD: Trần Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2002. - tr Thông tin xếp giá: LV08004700 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Cơ sở khí tượng và khí hậu học/ Nguyễn Lương Phán . - Hà Nội: Giáo dục, 1967. - Thông tin xếp giá: GT15110, GT17048 Chỉ số phân loại: 551.501 |
5 | | Đặc điểm khí tượng, thủy văn, động lực vùng biển quần đảo Trường Sa / Lê Đình Mầu (chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2021. - 267 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24273 Chỉ số phân loại: 551.570959756 |
6 | | Giáo trình khí tượng nông nghiệp / Đoàn Văn Điếm . - H : Hà Nội, 2007. - 224 tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT09007355-GT09007364 Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Hải dương học và biển Việt Nam / Nguyễn Văn Phòng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17452, TK17453 Chỉ số phân loại: 551.46 |
8 | | Hỏi đáp về khí tượng / Nguyễn Văn Phòng . - Nghệ An : [Nghệ An], 2003. - 163tr. ; 21cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách khoa ) Thông tin xếp giá: TK09007123-TK09007127, TK09008888-TK09008892 Chỉ số phân loại: 551.5 |
9 | | Khí tượng Synôp , phần Nhiệt đới / Trần Công Minh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 167tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001535-TK08001544 Chỉ số phân loại: 551.5 |
10 | | Khí tượng thủy văn rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp / Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1992. - 173 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16806-GT16808, MV4665-MV4764 Chỉ số phân loại: 551.071 |
11 | | Khí tượng thủy văn rừng: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1996. - 155 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT09004170, GT09004171, GT09004173-GT09004209, GT14979, GT15155-GT15163, GT22678, MV12817-MV12882, MV12884-MV12955, MV23929-MV23978 Chỉ số phân loại: 551.57 |
12 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của điều kiện khí tượng đến độ ẩm vật liệu cháy tại khu rừng thực nghiệm Trường Đại học Lâm nghiệp : NCKH cấp bộ môn / Bế Minh Châu . - 2011. - 31 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0178 Chỉ số phân loại: 333.7 |
13 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố khí tượng đến khả năng của vật liệu dưới rừng thông trồng thuần loài và hỗn giao tại Núi Luốt - Xuân Mai - Hà Tây/ GVHD: Bế Minh Châu . - Hà Tây: ĐHLN, 2001. - 49tr Thông tin xếp giá: LV08004514 Chỉ số phân loại: 333.7 |
14 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố hàon cảnh đến phân bố và tái sinh tự nhiên cây vàng tâm / GVHD: Trần Thị Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2002. - 46tr Thông tin xếp giá: LV08004699 Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | | Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng cây vàng tâm (manglietea fordeana) (hemsl)oliv dưới ảnh hưởng của một số yếu tố khí tượng tại vườn quốc gia Ba vì Hà Tây/ GVHD: Trần Tuyết Hằng . - Hà Tây: ĐHLN, 2002. - 41tr Thông tin xếp giá: LV08004703 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | | Nghiên cứu đặc điểm sinh trưởng của cây thông tre dưowis ảnh hưởng của một số yếu tố khí tượng tại vườn Quốc gia Ba Vì Hà Tây. / GVHD: Trần Tuyết Hằng . - H : ĐHLN, 2002. - 40tr. Thông tin xếp giá: SV09000105 Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | | Nghiên cứu khả năng áp dụng một số phương pháp xác định độ ẩm vật liệu cháy phục vụ công tác dự báo cháy rừng . / Bế Minh Châu; Người phản biện: Hoàng Kim Ngũ . - 2011. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm2011. - Số23 . - tr 85 - 92 Thông tin xếp giá: BT1898 |
18 | | Nghiên cứu quy luật biến đổi và phương pháp nội suy điều kiện khí tượng phục vụ công tác dự báo lửa rừng / Bế Minh Châu . - 2008. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp : Kết quả NCKH QLTNR&MT. - Năm 2008. - Số 2. - tr. 3 Thông tin xếp giá: BT1811 |
19 | | Những bí ẩn của trái đất / Diệu Đại Quân, Hạ Vũ, Mục Chí Văn . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2000. - 332 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18069-TK18071 Chỉ số phân loại: 550 |
20 | | Xây dựng bản đồ phân bố hạn khí tượng theo không gian, thời gian cho vùng duyên hải miền Trung sử dụng phương pháp vùng hạn không kề giáp (NCDA) / Nguyễn Thái Hà, Nguyễn Đăng Tính, Nguyễn Lương Bằng; Người phản biện: Nguyễn Văn Tuấn . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 3+ 4 . - tr.199 - 204 Thông tin xếp giá: BT4149 |