1 | | Động vật chí Việt Nam = Fauna of Vietnam, 25 / Đặng, Huy Huỳnh; Cao, Văn Sung; Lê, Xuân Cảnh; Phạm, Trọng Ảnh; Nguyễn, Xuân Đặng; Hoàng, Minh Khiêm; Nguyễn, Minh Tâm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2008. - 362 ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09010692, TK09010693 Chỉ số phân loại: 599 |
2 | | Động vật rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 244 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09004644-GT09004652, GT15164-GT15167, GT16830, GT16831, GT16833-GT16835 Chỉ số phân loại: 590.7 |
3 | | Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Phần 1 = Part1, Động vật = animals . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 515tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09009113, TK09009115-TK09009117, TK09009119-TK09009122, VL1211-VL1213 Chỉ số phân loại: 590 |
4 | | Xây dựng bản đồ đa dạng sinh học lớp thú tại khu vực Tây Nguyên và Nam Trung Bộ : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Thu Cúc; GVHD: Vũ Tiến Thịnh, Trần Văn Dũng . - 2016. - 62 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11675 Chỉ số phân loại: 333.7 |
|