1 | | Bài giảng luật kinh tế / Võ Mai Anh, Nguyễn Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vii,166 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22617-GT22621, MV51038-MV51082 Chỉ số phân loại: 346.07 |
2 | | Các luật và pháp lệnh trong lĩnh vực kinh tế . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 966 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005300, TK16398 Chỉ số phân loại: 346.07 |
3 | | Các quy định pháp luật về công khai hoạt động tài chính trong sử dụng ngân sách nhà nước và các khoản đóng góp của nhân dân . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 376tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005384, TK09008158, TK09008159 Chỉ số phân loại: 343 |
4 | | Các quy định pháp luật về tài chính ( văn bản 1998- 1999) . - Hà Nội : Chính trị quốc Gia , 1999. - 1744 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004986, TK08004987, VL449-VL451 Chỉ số phân loại: 343 |
5 | | Chuyên khảo luật kinh tế : Chương trình sau đại học / Phạm Duy Nghĩa . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004. - 915 tr. ; 24 tr Thông tin xếp giá: TK24840 Chỉ số phân loại: 346.59707 |
6 | | Giáo trình luật kinh tế Việt Nam / Nguyễn Như Phát,... [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 582 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14225, GT14226, GT16270, TK08005435 Chỉ số phân loại: 346.59707 |
7 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Trương Thị Hồng Hải , Nguyễn Thị Liên đồng chủ biên . - H. : Tài chính , 2004. - 403 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008678-TK09008681, TK21021 Chỉ số phân loại: 346.59707 |
8 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn . - 2005. - 457 tr.; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14115-GT14120 Chỉ số phân loại: 343 |
9 | | Giáo trình pháp luật kinh tế / Nguyễn Hợp Toàn (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung, chỉnh lý. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 439 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22479 Chỉ số phân loại: 343.07 |
10 | | Kinh tế tư nhân và đảng viên làm kinh tế tư nhân . - H; Nxb Lao động- xã hội, 2006. - 476 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0170 Chỉ số phân loại: 346.59707 |
11 | | Luật kinh tế / Nguyễn Thị Khế, Bùi Thị Khuyên . - Tp.HCM : Nxb Tp.HCM, 1997. - 644tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005877 Chỉ số phân loại: 346.07 |
12 | | Luật kinh tế / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 175 tr. ; 233 cm Thông tin xếp giá: GT17511-GT17514, PL0154 Chỉ số phân loại: 346.07 |
13 | | Luật kinh tế Việt Nam / Lê Minh Toàn chủ biên,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 577 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13880, TK13881 Chỉ số phân loại: 343.597 |
14 | | Những nội dung cơ bản của luật kinh tế / Nguyễn Thái, Nguyễn Trung, Anh Minh . - . - Hà Nội : Thống kê, 1998. - 607 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK21031 Chỉ số phân loại: 343 |
15 | | Những văn bản mới nhất về luật kinh tế : Tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần luật kinh tế cho cử nhân kinh tế theo QĐ số 23/2004/ QĐ- BGD& đào tạo ngày 29/7/2004của bộ giáo dục đào tạo / Trần Huỳnh Thanh Nghị, Nguyễn Ngọc Duy Mỹ, Huỳnh Quốc Phi . - . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 478 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0159, TK14507 Chỉ số phân loại: 346.07 |
16 | | Những văn bản pháp luật kinh tế : Tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học học phần Luật kinh tế cho cử nhân kinh tế theo Quyết định số 23/2004/ QĐ - BGD&ĐT ngày 29/7/2004 của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Trung tâm bồi dưỡng và tư vấn pháp luật . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2006. - 342 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: PL0074, TK08003406, TK08003407, TK08005708, TK09011632, TK13825 Chỉ số phân loại: 346.07 |
17 | | Những văn bản pháp luật mới nhất về luật kinh tế . - TP. HCM; Nxb Thống kê, 2006. - 478 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0072, TK08004812, TK08004813 Chỉ số phân loại: 346.07 |
18 | | Pháp luật về kinh tế cá thể, doanh nghiệp và công ty tư nhân / Lê Thành Châu (Sưu tầm và hệ thống) . - TP.HCM : Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, 1993. - 698tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004737, TK08004738 Chỉ số phân loại: 346.07 |
19 | | Pháp luật về kinh tế trang trại / Đinh Thị Mai Phương (Chủ biên)...[và những người khác] . - Hà Nội : Tư Pháp, 2005. - 243 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0125, TK08004872, TK09009769, TK09009918 Chỉ số phân loại: 346.07 |
20 | | Pháp luật về thủ tục giải quyết các vụ án kinh tế và các quy định có liên quan = Legal Documents on Procedure for Settlement of Economic Disputes and Concerned Regulations . - . - Chính trị Quốc gia, 1995. - 358 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK18052, TK18053 Chỉ số phân loại: 346 |
21 | | Quy định pháp luật về đăng kí và đăng kí lại các cơ sở kinh tế ngoài quốc doanh . - H; Nxb Chính trị Quốc gia, 1997. - 310 tr; 20 cm Thông tin xếp giá: PL0196, PL0197, TK08005643 Chỉ số phân loại: 346 |
22 | | Tìm hiểu chế độ kinh tế trong Hiến Pháp / Hoàng Hà, Ngô Đăng Đức . - Hà Nội : Thống Kê , 2000. - 280 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004530 Chỉ số phân loại: 342 |