| 1 |  | 136 câu hỏi và giải đáp về pháp luật môi trường Việt Nam /  Đặng Hoàng Sơn . - . - Hà Nội :  Lao động - Xã hội,  2003. - 551 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: PL0053, VL0695
 Chỉ số phân loại: 344.59704
 | 
		| 2 |  | 99 câu hỏi đáp pháp luật về kế toán kiểm toán / Trần Thị Hằng . - H. : Tư pháp, 2005. - 229tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003626-TK08003630
 Chỉ số phân loại: 346
 | 
		| 3 |  | Áp dụng chính sách hình sự đối với người chưa thành niên phạm tội / Trịnh Đình  Thể . - Hà Nội : Tư pháp, 2006. - 63 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0009, TK09011190, TK09011192-TK09011194
 Chỉ số phân loại: 345
 | 
		| 4 |  | Bài giảng Đăng ký đất đai / Phạm Thị Nguyệt (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2018. - 128 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27649
 Chỉ số phân loại: 346.5970430711
 | 
		| 5 |  | Bài giảng gốc Pháp luật hải quan / Hoàng Thị Giang, Tô Mai Thanh (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2017. - 295 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV1427
 Chỉ số phân loại: 343.5970560711
 | 
		| 6 |  | Bài giảng Luật sở hữu trí tuệ / Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Tiến . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - vi,206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22627-GT22631, MV51128-MV51172
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 7 |  | Bài giảng luật và hành chính lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hổ . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 172 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT14479-GT14488, GT16659-GT16666, GT16972
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 8 |  | Bài giảng luật và hành chính lâm nghiệp / Nguyễn Văn Hổ, Nguyễn Văn Hà . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1995. - 145 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003087-GT09003105
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 9 |  | Bài giảng Pháp luật đại cương / Võ Mai Anh... [và những người khác] . - Hà Nội  : Đại học Lâm nghiệp , 2016. - 232 tr.  ; 16 cm Thông tin xếp giá: GT21585-GT21594, MV40203-MV40362, MV50614-MV50627
 Chỉ số phân loại: 340.071
 | 
		| 10 |  | Bài giảng pháp luật lâm nghiệp / Nguyễn Thanh Huyền, Nguyễn Thị Tiến . - Hà Nội : ĐHLN, 2007. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09005880-GT09005919, GT09005921-GT09005929, MV22381-MV22479, MV34554, PL0155
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 11 |  | Bài giảng pháp luật lâm nghiệp và môi trường / Nguyễn Thị Tiến . - Hà Nội :  Đại học Lâm nghiệp,  2013. - 217 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT20655-GT20658, GT20660-GT20664, MV34007-MV34016, MV35024-MV35051, MV36729-MV36744, MV38309-MV38323, PL0181
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 12 |  | Bài giảng pháp luật về tài nguyên và môi trường / Nguyễn Thị Tiến, Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Thị Thu Trang . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2019. - iii, 174 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22294-GT22298, MV48216-MV48250
 Chỉ số phân loại: 346.046
 | 
		| 13 |  | Báo cáo Dòng chảy pháp luật kinh doanh năm 2020 / Đậu Anh Tuấn... [và những người khác] . - Hà Nội, 2020. - 92 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PL0429
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 14 |  | Bảo hộ kiểu dáng Công nghiệp ở Việt Nam Pháp luật và Thực tiễn : Sách chuyên khảo / Nguyễn, Bá Bình . - Hà Nội : Nxb Tư Pháp, 2005. - 198 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008314-TK09008316, TK09011761-TK09011765
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 15 |  | Bảo lãnh và bảo lãnh dự thầu: Sách chuyên khảo / Đinh Xuân Trình (chủ biên), Đặng Thị Nhàn . - Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2021. - 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27127, TK27128
 Chỉ số phân loại: 346.074
 | 
		| 16 |  | Biểu cắt giảm thuế và những văn bản pháp luật mới về thuế áp dụng từ ngày 11-1-2007 / Nguyễn Mạnh Thủy . - Hà Nội : Tài chính,  2007. - 542 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0076
 Chỉ số phân loại: 343.04
 | 
		| 17 |  | Bình luận khoa học bộ luật dân sự Việt Nam. Tập 3, . - . - Hà Nội:   Chính trị Quốc gia, 2001. - 420 Tr.;   22 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK09011639, TK13789, TK13790
 Chỉ số phân loại: 348.597
 | 
		| 18 |  | Các ngành luật trong hệ thống pháp luật Việt Nam. Tập 3 / Trần Ngọc Đường . - In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung. - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 520tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005669, TK18392, TK18393, TK20112
 Chỉ số phân loại: 340.597
 | 
		| 19 |  | Các quy định pháp luật đối với các dân tộc thiểu số . - H : Chính trị quốc gia, 2005. - 998tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005382
 Chỉ số phân loại: 340.08
 | 
		| 20 |  | Các quy định pháp luật về kinh tế ngoài quốc doanh . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 942tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005657
 Chỉ số phân loại: 346.07
 | 
		| 21 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Đất đai năm 2013 . - Hà Nội : Lao động, 2014. - 358 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0345
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 22 |  | Các văn bản pháp luật về kế toán thống kê (văn bản hiện hành) . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1122tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005653
 Chỉ số phân loại: 346.597
 | 
		| 23 |  | Các văn bản pháp luật về nghĩa vụ và quyền lợi đối với cán bộ - công chức . - H : Chính trị quốc gia, 1999. - 1054tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005656
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 24 |  | Các văn bản pháp luật về quản lý tài chính doanh nghiệp . - H : Chính trị quốc gia, 1998. - 1022tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005370
 Chỉ số phân loại: 346.7
 | 
		| 25 |  | Các văn bản pháp luật về tổ chức bộ máy Nhà nước Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 1994. - 868tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005374
 Chỉ số phân loại: 342.597
 | 
		| 26 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật liên quan thực hiện kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng / Văn phòng Ban chỉ đạo nhà nước về kế hoạch bảo vệ và phát triển rừng giai đoạn 2011-2020 . - Hà Nội, 2015. - 345 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0365
 Chỉ số phân loại: 346.043
 | 
		| 27 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về Lâm nghiệp / Tổng Cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 597 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0442-PL0446
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 28 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về lâm nghiệp / Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2019. - 734 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0406-PL0408
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 29 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về lâm nghiệp / Tổng cục Lâm nghiệp . - Hà Nội : Hồng Đức, 2020. - 734 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0350-PL0354
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 30 |  | Cẩm nang đầu tư xây dựng và đấu thầu . - Hà Nội : Tài chính, 2006. - 1420 tr. ; 30 cm( Tủ sách Văn bản quy phạm pháp luật ) Chỉ số phân loại: 346.597
 |