1 | | Chuyển gen tạo rể tơ Sâm Ngọc Linh (Panax vietnamenis Ha et Grushv.) qua trung gian vi khuẩn agrobacterium rhizogenes = Agrobacterium rhizogenes - mediated hairy roots fomation of Ngoc Linh ginseng (Panax vietnamenis Ha et Grushv.) / Hà Thị Mỹ Ngân,...[và những người khác] . - 2013. - //Tạp chí Công nghệ sinh học. - Năm 2013. Tập 11, Số 3. - tr. 479-486 Thông tin xếp giá: BT2927 |
2 | | Đất lâm nghiệp: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp phần 1 và 2 / Hà Quang Khải (chủ biên), Đỗ Đình Sâm, Đỗ Thanh Hoa . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2002. - 319 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09003794-GT09003797, GT09003799-GT09003823, GT13976, GT14433-GT14439, GT21126-GT21128, MV32010-MV32028, MV32084-MV32088, MV33288-MV33304, MV33492-MV33496, MV34634-MV34642, MV35237-MV35245, MV36697-MV36706, MV38110-MV38126, MV4865-MV4964 Chỉ số phân loại: 631.4 |
3 | | Nghiên cứu xác định thành phần hóa học và đánh giá vai trò tinh dầu trong rễ cây bạch đàn trắng (Eucalyptus camaldulensis) trồng tại núi Luốt Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam với một số vấn đề môi trường : NCKH sinh viên / Phạm Thị Trang, Đoàn Thị Thùy Linh, Đặng Thị Hà; GVHD: Bùi Văn Năng . - 2011. - 39 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0105 Chỉ số phân loại: 363.7 |
4 | | Tăng cường khả năng hình thành và phát triển rễ thứ cấp từ rễ bất định Sâm Ngọc Linh(Panax Vietnamensis) nuôi cấy in vitro / Nguyễn Thị Nhật Linh,...[và những người khác] . - 2015. - //Tạp chí Công nghệ sinh học. - Năm 2015. Số 2 - Tập 13/2014. - tr.221-230 Thông tin xếp giá: BT3535 |
5 | | Thực vật rừng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyền (Ch.b) . - . - Hà Nội.: ĐHLN, 2000. - 462tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002390-GT09002402, GT09002404-GT09002409, MV14795-MV14817, MV35067-MV35071, MV36253-MV36262, MV4515-MV4614 Chỉ số phân loại: 580.7 |
6 | | Xây dựng cơ sở khoa học lập biểu thể tích gỗ lợi dụng cho 5 loài cây: giổi xanh, choại, kháo, re, cốc đá ở rừng tự nhiên vùng Tây Nguyên : [Luận văn Thạc sỹ] / Nguyễn Xuân Đính; GVHD: Vũ Tiến Hinh . - 2011. - 82 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1564 Chỉ số phân loại: 634.9 |
|