| 1 |  | Mô tả quy luật sinh trưởng loài Sa Mộc bằng các phương trình sinh trưởng/ GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà tây:   ĐHLN,  2001. - 43tr Thông tin xếp giá: LV08002953
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 2 |  | Mô tả quy luật sinh trưởng loài Sa mộc bằng các phương trình sinh trưởng/ Nguyễn Duy Hoàng; GVHD: Hoàng Xuân Y . - 2001. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08002958
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 3 |  | Một số đặc điểm lâm học rừng trồng Sa mộc (Cunninghamia lanceolata Lamb. Hook.)  tại huyện Si Ma Cai, tỉnh Lào Cai / Phạm Minh Toại, Bùi Thế Đồi; Người phản biện: Phạm Xuân Hoàn . - 2016. -  //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016.  Số 16. - tr.132 - 138 Thông tin xếp giá: BT3671
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu biến động cấu trúc và chất lượng rừng trồng Sa mộc theo tuổi tại huyện Si ma Cai, tỉnh Lào Cai / Dương Văn Huy, Bùi Mạnh Hưng . - 2018. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2018.  Số 4. - tr 22 - 31 Thông tin xếp giá: BT4329
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu chuyển hóa rừng trồng Mỡ (Manglie glauca Dandy) và Sa Mộc (Cunninghimia Lanceolata-Hook) cung cấp gỗ nhỏ thành rừng cung cấp gỗ lớn tại Ban quản lý rừng Bắc Hà tỉnh Lào Cai và Công ty lâm nghiệp Yên Sơn tỉnh Tuyên Quang / Vũ Nhâm . - 2010. - Thông tin xếp giá: NCKH0227
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu đặc điểm sinh vật học của bệnh khô lá sa mộc tại công ty tư vấn đầu tư và phát triển Lâm nghiệp  / Bùi Thị Mai Hương . - 2009. -  //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp: Quản lý tài nguyên rừng và môi trường. -   Năm 2009. -  Số 2. - tr. 26 - 29 Thông tin xếp giá: BT1880
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu kiểm chứng các mô hình lý thuyết chuyển hóa rừng trồng sa mộc (Cunninghamia lanceolata - Hook) cung cấp gỗ nhỏ thành rừng cung cấp gỗ lớn tại ban quản lý rừng huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai / Lê Quang Tùng; GVHD: Vũ Nhâm . - 2010. - 84 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: THS1131
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu sinh trưởng của rừng Sa Mộc tại lâm trường Sa Pa Lào Cai/ Vương Văn Khang; GVHD: Phạm Xuân Hoàn, Bùi Thế Đồi . - 1998. - 32 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 9 |  | Quy hoạch chuyển hoá rừng trồng Sa Mộc (Cunninghamia lanceolata) cung cấp gỗ nhỏ thành rừng cung cấp gỗ lớn tại xã Lùng Phình huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai/ GVHD: Nguyễn Thị Bảo Lâm . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 49tr Thông tin xếp giá: LV08003499
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 10 |  | Quy hoạch chuyển hoá rừng trồng Sa Mộc (cunninghamia lanceolata. Hook) cấp tuổi IV (7 -<9) cung cấp gỗ nhỏ thành rừng cung cấp gỗ lớn tại xã Tả Văn Chư, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai./ Nguyễn Hữu Tuyết; GVHD: Vũ Nhâm . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08006007
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 11 |  | Quy hoạch chuyển hóa rừng trồng Sa Mộc (Cunninghamia lamceolata - Hook) cấp tuổi III (5-<7) tại ban quản lý dự án 661 - huyện Bắc Hà - tỉnh Lào Cai / Trần Thị Tú; GVHD: Vũ Nhâm . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 63tr Thông tin xếp giá: LV08005931
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 12 |  | Quy hoạch chuyển hóa rừng trồng Sa Mộc (Cunninghamia lanceolata.Hook) cung cấp gỗ nhỏ thành rừng cung cấp gỗ lớn tại huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai / Nguyễn Đức Ngọc; GVHD: Nguyễn Thị Bảo Lâm . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 69tr Thông tin xếp giá: THS08000405
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 13 |  | Thực vật rừng:  (Giáo trình Đại học Lâm nghiệp)/ Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyền (Chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Lâm nghiệp, 2006. - 462 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002390-GT09002402, GT09002404-GT09002409, MV14795-MV14817, MV35067-MV35071, MV36253-MV36262, MV4515-MV4614, MV60845, MV60846
 Chỉ số phân loại: 580.7
 | 
		| 14 |  | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia  biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554
 Chỉ số phân loại: 630.3
 | 
		| 15 |  | Vị trí phân loại của Sa mộc ( Cunninghamia Lanceolata (Lamb.) Hook.,1827) / Nguyễn Thị Phương Trang,...[và những người khác] . - 2011. -  //Báo cáo KH về sinh thái và tài nguyên sinh vật. Năm 2011. - tr.417 - 422 Thông tin xếp giá: BT2594
 |