1 | ![](images\unsaved.gif) | Anh - Việt từ điển văn hóa - văn minh vương quốc Anh = Dictionary of great britain / Nguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào (Biên dịch và biên soạn) . - H : Thế giới, 2003. - 966tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005399, TK09008907 Chỉ số phân loại: 306.042 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đại từ điển kinh tế thị trường: Tài liệu dịch để tham khảo / Nguyễn Hữu Quỳnh...[và những người khác] biên dịch . - . - Hà Nội : Viện nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa Hà Nội, 1998. - 2022tr ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005729, VL519 Chỉ số phân loại: 330.03 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đại từ điển tiếng Việt / Nguyễn Như Ý (Chủ biên) . - H : Văn hoá - Thông tin, 1999. - 1890tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005734 Chỉ số phân loại: 495.922 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Đại tự điển chữ Nôm / Vũ Văn Kính . - TP.HCM : Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh, 2002. - 1598tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005316 Chỉ số phân loại: 495.13 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Hán việt từ điển giản yếu/ Đào Duy Anh, Phan Bội Châu (hiệu đính) . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2005. - 1031tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003825 Chỉ số phân loại: 495.92273 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Longman dictionary of contempory English = The complete guide to written and spoken English . - Third edition. - England: Longman dictionaries, 1995. - 1668 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005856, TK08006069, VL0810, VL565 Chỉ số phân loại: 428 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | McGraw-Hill concise encyclopedia of science & technology . Vol. 1 / McGraw-Hill . - 6th ed. - New York : McGraw-Hill, 2009. - 1133 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0830 Chỉ số phân loại: 503 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English / A S Hornby . - 5th ed. - New York : Oxford University Press, 1995. - x,1428 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3806 Chỉ số phân loại: 423 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thuật ngữ cải thiện giống cây rừng: Tài liệu kỹ thuật số 8/ Lars Schmidt (soạn thảo); Nguyễn Đức Tố Lưu (dịch) . - H. : Thế giới , 2001. - 169 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09010049-TK09010053 Chỉ số phân loại: 631.503 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển sử dụng thuốc bảo vệ thực vật ở Việt Nam / Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh, Đào Trọng Ánh . - . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2005. - 499 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004902, VL0814, VL0972 Chỉ số phân loại: 632.03 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 176 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005156, TK08005365, TK14133-TK14135 Chỉ số phân loại: 590.3 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary : Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ / Nguyễn Sanh Phúc biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999. - 2498 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: VL0698 Chỉ số phân loại: 423 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Anh - Việt; Việt - Anh : English - English - Vietnamese; Vietnamese - Ẹnglish Dictionary / Quang Hùng, Ngọc Ánh . - 1966tr. ; Thông tin xếp giá: TK09007747 Chỉ số phân loại: 423 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lê Khả Kế . - H : Khoa học xã hội, 1997. - 2206tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005598 Chỉ số phân loại: 428 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lê Khả Kế và một nhóm giáo viên . - Tp.HCM : Thế Giới, 2004. - 1292tr ; 18cm Thông tin xếp giá: TK08003401 Chỉ số phân loại: 420 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Ngọc Xuân Quỳnh . - . - H. : Từ điển Bách Khoa, 2006. - 1198 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08003939, TK08003940, TK09011831 Chỉ số phân loại: 423 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamse Dictionary / Đặng Thế Bính biên soạn,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 1990. - 1959 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL0899 Chỉ số phân loại: 423 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt học sinh = English vietnamese dictionary / Ngọc Bích, Trần Hằng, Chu Tuấn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2005. - 628 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09009042 Chỉ số phân loại: 423 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí : English - Vietnam dictionary of engineering / Phan Văn Đáo,...[và những người khác] . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009049-TK09009051 Chỉ số phân loại: 621.803 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Asean = Dictionary on asean / Trần Thanh Hải . - H : Khoa học và kỹ thuật, 1998. - 374tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005916 Chỉ số phân loại: 327.03 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Bách khoa lịch sử thế giới / Nguyễn Xuân Chúc . - H. : Từ điển bách khoa , 2003. - 923 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: VL1202, VL1203 Chỉ số phân loại: 909.03 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ . - H. : Khoa học Kỹ Thuật , 2002. - 1430tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004135 Chỉ số phân loại: 603 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991. - 454 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005112, TK08005113, TK09010777-TK09010780, VL1024-VL1027, VL1349, VL551-VL554 Chỉ số phân loại: 630.3 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa sức khoẻ gia đình / Nguyễn Sào Trung . - . - Hà Nội : Văn hoá thông tin, 1998. - 780tr ; 28cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005375, VL0944 Chỉ số phân loại: 610.3 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa thiên văn học / Phạm Viết Trinh (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 429 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005098, TK22175, VL0780, VL0781, VL540, VL570-VL572 Chỉ số phân loại: 520.3 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Bách khoa Việt Nam. Tập 4, T - Z / Hội đồng Quốc gia chỉ đạo biên soạn từ điển Bách khoa Việt Nam . - . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2005. - 1167 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL0694, VL1125, VL1126 Chỉ số phân loại: 030.9597 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Phạm vĩnh Cư (Chủ biên) . - Tái bản lần thứ 2. - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 1997. - 1056tr ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005728, VL534 Chỉ số phân loại: 306.03 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển các lệnh và biến hệ thống cho người dùng Autocad/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Nguyễn Văn Hai, Võ Ngọc Phương . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 346 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005915, TK20779, TK20952 Chỉ số phân loại: 006.6 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển cây thuốc Việt Nam / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 1997. - 1466 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK08005146 Chỉ số phân loại: 615.03 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển cây thuốc Việt Nam : (Bộ mới). Tập 1 / Võ Văn Chi . - Hà Nội : Y học, 2012. - 1675 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1233, VL1234 Chỉ số phân loại: 615.321 |