1 |  | A Guide for Desert and Dryland Restoration : New Hope for Arid Lands / David A. Bainbridge . - Washington : Island press, 2007. - 391 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0488 Chỉ số phân loại: 631.6 |
2 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
3 |  | Báo cáo Lượng giá dịch vụ hệ sinh thái nhằm xây dựng cơ chế chi trả dịch vụ môi trường rừng trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản tại tỉnh Lào Cai, Thừa Thiên Huế và Cà Mau / Yasu Hiromi . - Hà Nội, 2015. - 178 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK25136 Chỉ số phân loại: 333.956 |
4 |  | Biology of Plants / Peter H. Raven, Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 5th ed. - Worth, 1992. - xv, 944 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0020-NV0023 Chỉ số phân loại: 580 |
5 |  | Bioregional assessments : Science at the crosroads of management and policy / K. Norman Johnson,.. [at al.] . - Washington : Island Press, 1999. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: NV0591 Chỉ số phân loại: 363.7 |
6 |  | Botany : an introduction to plant biology / James D. Mauseth . - 4th ed. - Massachusetts : Jones & Bartlett , 2008. - 624 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV34470-MV34475, MV34940-MV34963, MV34965, MV34966, MV35446-MV35450, NV0001, NV0002, NV1674, NV2325 Chỉ số phân loại: 580 |
7 |  | Bridging Scales and Knowledge Systems : Concepts and Applications in Ecosystem Assessment / Walter V. Reid...[et al] . - Washington : Island press, 2006. - 351 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV0988 Chỉ số phân loại: 333.95 |
8 |  | Các hệ sinh thái bãi bồi cửa sông ven biển Hải Phòng : Hiện trạng, xu thế biến động và giải pháp sử dụng hợp lý / Nguyễn Văn Quân, Nguyễn Đức Thế (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2024. - 329 tr. ; 24 cm Chỉ số phân loại: 577.786095 |
9 |  | Các hệ sinh thái cửa sông Việt Nam : Khai thác, duy trì và phát triển nguồn lợi / Vũ Trung Tạng . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật , 1994. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004546-TK08004548 Chỉ số phân loại: 577 |
10 |  | Các hệ sinh thái cửa sông: Những đặc trưng cơ bản, tài nguyên và định hướng cho việc phát riển bến vững / Vũ Trung Tạng; Người phản biện: Nguyễn Xuân Lý . - 2009. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2009. - Số 10. - tr. 3 - 9 Thông tin xếp giá: BT0258 |
11 |  | Chủ quyền Sinh kế và sự Thanh thản của Làng Người H'rê và Hệ sinh thái có hồn : Tiếp cận Lý thuyết Sinh thái Nhân văn Sinh học. Trần Thị Lành, Trần Thị Bạch Yến (dịch). Tập thứ ba, 2014-2015 . - Tri thức. - 185 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27020 Chỉ số phân loại: 307.72 |
12 |  | Concepts in biology / Eldon D. Enger. Frederick C.Ross . - 10th ed. - Boston : McGraw Hill, 2003. - 529 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0255 Chỉ số phân loại: 570 |
13 |  | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006935-TK09006944 Chỉ số phân loại: 577 |
14 |  | Cơ sở sinh thái học/ Dương Hữu Thời . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1998. - 345 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17064, GT17065, GT19526, GT19527, TK08004368-TK08004371 Chỉ số phân loại: 577 |
15 |  | Desert Puma : Evolutionary ecology and conservation of an enduring carnivore / Kenneth A. Logan, Linda L. Sweanor . - Washington : Island Press, 2001. - 462 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0856 Chỉ số phân loại: 599.75 |
16 |  | Đa dạng sinh học thực vật nổi ở hệ sinh thái rừng ngập mặn Cù Lao Dung, tỉnh Sóc Trăng / Lê, Thị Trang,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Ngọc Hải . - 2020. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2020. Số 19- tr 73- 78 Thông tin xếp giá: BT4919 |
17 |  | Đa dạng sinh học và tài nguyên di truyền thực vật / Nguyễn Nghĩa Thìn . - Hà Nội : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 218tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001701-TK08001710, TK08004535, TK08004647-TK08004649 Chỉ số phân loại: 570 |
18 |  | Đánh giá khả năng tích lũy cacbon của một số hệ sinh thái rừng trồng tại xã Đại Đình, huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc : Khóa luận tốt nghiệp / Tô Thị Thanh Hồng; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2017. - 45 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13295 Chỉ số phân loại: 333.7 |
19 |  | Đánh giá sự hiểu biết dịch vụ hệ sinh thái của người dân vùng đệm vườn quốc gia U Minh Thượng, tỉnh Kiên Giang / Nguyễn Thị Hồng Điệp, Võ Thanh Tuấn, Nguyễn Trọng Cần; Người phản biện: Trần Quang Bảo . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 12 . - tr.116 - 122 Thông tin xếp giá: BT4262 |
20 |  | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý hệ sinh thái rừng ngập mặn tại thị xã Quảng Yên - tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Thị Cẩm Nhung; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2017. - 46 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13045 Chỉ số phân loại: 363.7 |
21 |  | Ecological communities: Conceptual issues and the evidence / Donald R. Strong... [et al.] . - New Jersey : The United States of America, 1984. - 611 p. ; 19 cm Thông tin xếp giá: NV0931 Chỉ số phân loại: 577 |
22 |  | Ecosystem Structure and Function / John A. Wiens . - NY: Oregon State , 1972. - 176 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0900 Chỉ số phân loại: 577 |
23 |  | Ecosystems and Human Well-Being : Our Human Planet: Summary for Decision Makers / Millennium Ecosystem Assessment Series . - Washington, 2005. - 109 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0522 Chỉ số phân loại: 333.95 |
24 |  | Ecosystems and Human Well-Being : Policy Responses: Findings of the Responses Working Group. Volume 3 / Kanchan Chopra,...[et al] . - Washington : lslan dpress, 2005. - 621 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0523 Chỉ số phân loại: 333.95 |
25 |  | Ecosystems and Human Well-Being : Scenarios: Findings of the Scenarios Working Group. Volume 2 / Steve R. Carpenter,...[et al.] . - Washington : Island press, 2005. - 560 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0524 Chỉ số phân loại: 338.95 |
26 |  | Ecosystems and human well-being. Volume 4, : Multiscale assessments: findings of the Sub-global Assessments Working Group of the Millennium Ecosystem Assessment / Doris Capistrano, ...[at al.] . - Washington,... : Island Press, 2005. - xix, 388 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0525, NV0526 Chỉ số phân loại: 333.95 |
27 |  | Fundamentals of conservation biology / Malcolm L. Hunter, Jr. James Gibbs . - 3rd. - London: Blackwell, 2007. - 497 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV11954-MV11999, MV22736-MV22739, MV24096-MV24153, MV24939-MV24974, NV0432, NV0436, NV2334, NV2849, NV3012 Chỉ số phân loại: 590 |
28 |  | Great basin riparian areas: Ecology, management, and restoration / Jeanne C. Chambers, Jerry R. Miller . - Washington : Island press, 2004. - 302 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0877 Chỉ số phân loại: 577.68 |
29 |  | Hệ sinh thái cỏ biển ở một số đầm phá tiêu biểu khu vực miền Trung Việt Nam / Cao Văn Lương (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2023. - 286 tr. ; 24 cm( Tài liệu tham khảo: tr.235-248 ) Thông tin xếp giá: TK25249 Chỉ số phân loại: 583.2217 |
30 |  | Hệ sinh thái dữ liệu chính phủ mở cho doanh nghiệp Việt Nam : (Sách chuyên khảo) / Đặng Thị Việt Đức (Chủ biên), Nguyễn Thành Luân, Đăng Quan Trí . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2025. - 179 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26703 Chỉ số phân loại: 352.38709597 |