KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng khí tượng thủy văn rừng. Tập 1 / Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. -
  • Thông tin xếp giá: GT14719, GT16836-GT16845
  • Chỉ số phân loại: 551.071
  • 2Dự báo mưa theo nhiệt độ mặt nước biển làm cơ sở cho công tác đánh giá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến nguồn nước vùng Tây Nguyên. / Nguyễn Đăng Tính; Người phản biện: Lê Chí Nguyện . - 2010. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2010. - Số 3. - tr. 55 - 60
  • Thông tin xếp giá: BT0291
  • 3Đánh giá biến động cực trị mưa trên lưu vực sông Đà - Thao bằng việc sử dụng mô hình khí tượng thủy văn kết hợp Wehy-HCM / Hồ Việt Cường,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Tuấn . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 19.- tr 102 - 108
  • Thông tin xếp giá: BT4792
  • 4Khí tượng Synôp , phần Nhiệt đới / Trần Công Minh . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2006. - 167tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001535-TK08001544
  • Chỉ số phân loại: 551.5
  • 5Khí tượng thủy văn rừng: Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Vương Văn Quỳnh, Trần Tuyết Hằng . - . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1996. - 155 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09004170, GT09004171, GT09004173-GT09004209, GT14979, GT15155-GT15163, GT22678, MV12817-MV12882, MV12884-MV12955, MV23929-MV23978
  • Chỉ số phân loại: 551.57
  • 6Nghiên cứu ảnh hưởng của một số nhân tố khí tượng thủy văn tới diện tích rừng tại khu vực Hải Phòng / GVHD: Nguyễn Viết Lành . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 38tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005898
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 7Nghiên cứu phương pháp nội suy điều kiện khí tượng phục vụ công tác dự báo cháy rừng cho khu vực Tây Bắc / GVHD: Bế Minh Châu . - H : DHLN, 2005. - 44tr
  • Thông tin xếp giá: SV09000199
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 8Từ điển khí tượng thủy văn Anh - Việt: English - Vietnaese hydrometeorological dictionary / Nguyễn Văn Phòng (B.s); Nguyễn Thế Tưởng, Nguyễn Ngọc Huấn . - . - Nxb Từ điển bách khoa, 2005. - 512 tr ; 11 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK09008323
  • Chỉ số phân loại: 551.703