1 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Biosphere 2000 : Protecting Our Global Environment / Donald G. Kaufman, Cecilia M. Franz . - New York : Harper Collins College Publishers, 1993. - xxiv,607 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV4445 Chỉ số phân loại: 363.7 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006935-TK09006944 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học / Vũ Trung Tạng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14872-GT14875 Chỉ số phân loại: 577 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học/ Vũ Trung Tạng . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 259 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17730-GT17739 Chỉ số phân loại: 577 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh thái và môi trường / Nguyễn Văn Tuyên . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 243 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13607-TK13614 Chỉ số phân loại: 577 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | The biosphere . - . - San Francisco : W.H, 1970. - 134 p. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NV0293 Chỉ số phân loại: 339.95 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Thổ nhưỡng và sinh quyển/ Nguyễn Dược, Nguyễn Trọng Hiếu . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 87 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13893, TK19743-TK19745, TK21421 Chỉ số phân loại: 333 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thuật ngữ cải thiện giống cây rừng: Tài liệu kỹ thuật số 8/ Lars Schmidt (soạn thảo); Nguyễn Đức Tố Lưu (dịch) . - H. : Thế giới , 2001. - 169 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09010049-TK09010053 Chỉ số phân loại: 631.503 |