1 | | 900 thuật ngữ pháp lý Việt Nam / Nguyễn Ngọc Điệp, Đinh Thị Ngọc Dung . - NXB Thành phố Hồ Chí Minh. - 306tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005438 Chỉ số phân loại: 340.03 |
2 | | Plant identification terminology an illustrated glossary / James G. Harris, Melinda Woolf Harris . - 2nd ed. - Payson : Spring Lake, 2001. - 216 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV18352-MV18365, MV18367-MV18380, MV18382-MV18401, MV22022, MV22066-MV22068, MV22070-MV22082, MV22084-MV22112, MV22114-MV22124, MV24627-MV24633, MV34500-MV34505, MV35540, MV35542-MV35547, MV43618, NV0457, NV0458, NV2338, NV2855 Chỉ số phân loại: 580 |
3 | | Sổ tay thuật ngữ pháp lí thông dụng / Nguyễn Duy Lãm . - H : Giáo dục, 1996. - 450tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005633, TK19494 Chỉ số phân loại: 340.3 |
4 | | Thuật ngữ cải thiện giống cây rừng: Tài liệu kỹ thuật số 8/ Lars Schmidt (soạn thảo); Nguyễn Đức Tố Lưu (dịch) . - H. : Thế giới , 2001. - 169 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09010049-TK09010053 Chỉ số phân loại: 631.503 |
5 | | Thuật ngữ Lâm nghiệp / Vụ Khoa học Kỹ thuật . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1993. - 236 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK24422 Chỉ số phân loại: 634.03 |
6 | | Thuật ngữ lâm sinh học Anh - Việt & Việt - Anh = English - Vietnamese and Vietnamese - English glossary of silviculture / Đỗ Anh Tuân (Ch.b.)...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 184 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: MV18202-MV18251, TK21487-TK21496, TRB0019, TRB0020 Chỉ số phân loại: 634.903 |
7 | | Thuật ngữ pháp lý . tập 1, A-K . - H : Chính trị quốc gia, 2003. - 252tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005594 Chỉ số phân loại: 340.03 |
8 | | Thuật ngữ pháp lý tập 1 (A - K) : Sách tham khảo. Tập 1 / Nguyễn Mạnh Hùng . - H. : Chính trị Quốc gia, 2003. - 252 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011472, TK09011473 Chỉ số phân loại: 340.03 |
9 | | Thuật ngữ rừng ngập mặn : Từ điển Anh - Việt / Roy R. Lewis; Người dịch: Viên Ngọc Nam . - Tp. Hồ Chí Minh, 2004. - 24 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK24418, TK24419 Chỉ số phân loại: 634.9703 |
10 | | Thuật ngữ sinh học và công nghệ hạt giống : Tài liệu kỹ thuật số 1 / Lars Schmidt; Nguyễn Đức Tố Lưu (dịch) . - H. : Thế giới, 2001. - 125 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09009975-TK09009979 Chỉ số phân loại: 631.503 |
11 | | Thuật ngữ trong kinh doanh Việt - Anh / Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh . - . - H : Lao động xã hội, 2005. - 504tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005271, TK09007960, TK09007961, TK09011402, TK19935 Chỉ số phân loại: 338.003 |
12 | | Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Hà Quang năng, Đỗ Việt Hùng.. . - H; Nxb GD, 1996. - 499 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005867, VL1084-VL1086 Chỉ số phân loại: 403 |
13 | | Từ điển thuật ngữ kế toán / Đặng Văn Thanh . - H. : Thống kê, 1997. - 379tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: TK08005798, TK20836 Chỉ số phân loại: 657.03 |
14 | | Từ điển thuật ngữ khoa học - kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt (Khoảng 60000 từ) = Comprehensive dictionary of communications and trasport Enlish - Vietnamese ( About 60000 entries)/ Nguyễn Văn Nhân biên soạn chính, ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2001. - 537 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: VL0627, VL0628, VL0886, VL0887 Chỉ số phân loại: 380.3 |
15 | | Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt : Dictionary of scientific anh technical terms English - French - Vietnamese . - . - H; Nxb Khoa học & kỹ thuật, 1992. - 534 tr; 20 cm Thông tin xếp giá: TK08005164, TK08005165, TK08005814, TK09007244, TK19247 Chỉ số phân loại: 603 |
16 | | Từ điển thuật ngữ kỹ thuật đường ô tô Việt - Anh - Pháp / Nguyễn Quang Chiêu, Đỗ Bá Chương . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 226 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005407-TK08005409, TK18135, TK18136 Chỉ số phân loại: 625.7 |
17 | | Từ điển thuật ngữ lịch sử phổ thông / Phan Ngọc Liên (chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 494 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005406, TK18112, TK18113 Chỉ số phân loại: 903 |
|