1 |  | A concise history of world population / Massimo Livi-Bacci . - 5th ed. - West Sussex: Wiley - Blackwell, 2012. - 271 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV18502-MV18525, MV18527-MV18548, MV18550, MV18551, MV22863-MV22904, MV8405-MV8454, NV0696, NV0697, NV2315-NV2317, NV2836 Chỉ số phân loại: 304.6 |
2 |  | Botany : an introduction to plant biology / James D. Mauseth . - 4th ed. - Massachusetts : Jones & Bartlett , 2008. - 624 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV34470-MV34475, MV34940-MV34963, MV34965, MV34966, MV35446-MV35450, NV0001, NV0002, NV1674, NV2325 Chỉ số phân loại: 580 |
3 |  | Calculus and its applications / Marvin L. Bittinger, David J. Ellenbogen . - 9th ed. - New York : Pearson, 2008. - 617 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV24074-MV24095, MV24634-MV24638, MV34420-MV34444, MV35526-MV35539, MV8555-MV8558, MV8560-MV8603, NV0004, NV0006, NV2311, NV2312, NV2839 Chỉ số phân loại: 512 |
4 |  | Communication skills for Conservation Professionals / Susan K.Jacobson . - 2nd ed. - Washington : Island Press, 2009. - 641 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV19132-MV19181, MV22933-MV22948, MV22950-MV22974, MV43623, MV8205-MV8254, NV0694, NV2326, NV2327, NV2854 Chỉ số phân loại: 333.72 |
5 |  | Earth : Portrait of a planet / Stephen Marshak . - 4th. - New York: W.W.Norton & Company, 2012. - 819 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV11795-MV11829, MV11831-MV11844, MV23993-MV24018, MV24020-MV24027, MV24029-MV24059, MV24975-MV25001, MV43630, NV0441, NV0443, NV2289, NV2290, NV2318, NV2319, NV2842 Chỉ số phân loại: 550 |
6 |  | Elementary Survey Sampling / Richard L. Scheaffer,... [at. al.] . - 7th ed. - Boston : Brooks/Cole, 2012. - 448 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV18402-MV18407, MV18409-MV18451, MV24747-MV24763, MV24765-MV24787, MV43616, MV7813-MV7862 Chỉ số phân loại: 519.5 |
7 |  | Foundations of microeconomics / Robin Bade, Michael Parkin . - 5th ed. - London: Pearson/Addis Wesley, 2011. - 600 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV17852-MV17901, MV22752-MV22793, MV24639-MV24653, MV34445-MV34464, MV35507-MV35521, MV35524, MV35525, MV8606, NV0200, NV0201, NV2329, NV2843 Chỉ số phân loại: 338.5 |
8 |  | Fundamentals of chemistry / Nivadol J. Tro . - . - New York : Pearson, 2009. - 646 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: MV24876-MV24938, MV34902-MV34921, MV35522, MV35523, MV8605, MV8607-MV8654, NV0009, NV2303, NV2304, NV2845, NV4796 Chỉ số phân loại: 540 |
9 |  | Fundamentals of conservation biology / Malcolm L. Hunter, Jr. James Gibbs . - 3rd. - London: Blackwell, 2007. - 497 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV11954-MV11999, MV22736-MV22739, MV24096-MV24153, MV24939-MV24974, NV0432, NV0436, NV2334, NV2849, NV3012 Chỉ số phân loại: 590 |
10 |  | GIS Concepts and ArcGIS Methods / David M. Theobald . - 4th ed. - Colorado: Colorado State University, 2009. - 448 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV19082-MV19130, MV24060-MV24073, MV34486-MV34499, MV35451-MV35459, MV7768, MV8355-MV8404, NV0450, NV0451, NV2335, NV2851 Chỉ số phân loại: 621.36 |
11 |  | Global Warming : The complete briefing / John Houghton . - 4th ed. - New York : Cambridge, 2009. - 438 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV22905-MV22932, MV23796-MV23808, MV23810-MV23863, MV8455-MV8504, NV0686, NV0687, NV2320, NV2857 Chỉ số phân loại: 551.6 |
12 |  | Natural Resource Economics : An introduction / Barry C.Field . - 2nd ed. - Illinois : Waveland Press, 2008. - 465 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: MV20681-MV20730, MV22835-MV22862, MV34513-MV34518, MV43617, MV43622, MV8255-MV8304, NV0698-NV0700, NV2300-NV2302, NV2840 Chỉ số phân loại: 333.7 |
13 |  | Plant identification terminology an illustrated glossary / James G. Harris, Melinda Woolf Harris . - 2nd ed. - Payson : Spring Lake, 2001. - 216 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV18352-MV18365, MV18367-MV18380, MV18382-MV18401, MV22022, MV22066-MV22068, MV22070-MV22082, MV22084-MV22112, MV22114-MV22124, MV24627-MV24633, MV34500-MV34505, MV35540, MV35542-MV35547, MV43618, NV0457, NV0458, NV2338, NV2855 Chỉ số phân loại: 580 |
14 |  | Protected area management : Principles and practice / Graeme Worboys,... [at. al.] . - . - UK : Oxford, 2001. - 399 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV18152-MV18173, MV18175-MV18201, MV23979-MV23992, MV24654-MV24673, MV24675, MV24683, MV24684, MV7863-MV7885, MV7887-MV7912, MV8106-MV8110, MV8113, NV2852 Chỉ số phân loại: 333.78 |
15 |  | Raven biology of plants / Ray F. Evert, Susan E. Eichhorn . - 8th ed. - W.H. Freeman and Company Publishers, 2013. - 858 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV24807-MV24875, MV34519-MV34529, MV43626-MV43629, MV8505-MV8554, NV0468, NV0470, NV2324, NV2846 Chỉ số phân loại: 580 |
16 |  | Remote Sensing and Image Interpretation / Thomas M. Lillesand, Ralph W. Kiefer, Jonathan W. Chipman . - 6th ed. - New York: Wiley & Son, 2007. - 756 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV18452-MV18501, MV24674, MV24676-MV24682, MV25002-MV25040, MV34530, MV34531, MV43624, MV43625, MV8105, MV8111, MV8112, MV8114-MV8154, NV0444, NV0445, NV2321, NV2850 Chỉ số phân loại: 621.36 |
17 |  | The economy of nature / Robert E. Ricklefs . - 6th ed. - New York : W.H., 2008. - 604 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV12000-MV12038, MV12040-MV12097, MV15543-MV15642, MV22133-MV22138, NV0429, NV0431, NV2331, NV2848 Chỉ số phân loại: 577 |
18 |  | The micro economy today / Bradley R. Schiller . - 12th ed. - New York : McGraw Hill/Irwin, 2012. - 500 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: MV22125-MV22132, MV22139-MV22147, MV22686-MV22706, MV35477-MV35490, NV0197-NV0199, NV1670 Chỉ số phân loại: 338.5 |
19 |  | The rough guide to climate change / Robert Henson; Duncan Clark . - London : Rough Guides, 2011. - 406 p. ; 23 cm, Thông tin xếp giá: MV20731-MV20755, MV20757-MV20770, MV20772-MV20780, MV22975-MV23015, MV8305-MV8354, NV0689, NV0690, NV2298, NV2299, NV2838 Chỉ số phân loại: 551.6 |
20 |  | Trees of Laos and Vietnam: A field guide to 100 economically or ecologically important species / Hoang Van Sam, Khamseng Nathavong, P.J.A. KeBler . - . - National Herbarium of the Netherlands, 2004. - 148 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV18102-MV18151, MV19131, MV21987-MV22021, MV22023-MV22065, MV23776-MV23795, MV7763-MV7767, NV0463, NV0464, NV2322, NV2856, NV2861, NV2862 Chỉ số phân loại: 634.9 |
|