1 | | Bài giảng kế toán ngân sách / Hoàng Vũ Hải (Chủ biên), Đoàn Thị Hân, Lưu Thị Thảo . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 248 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: GT21036-GT21045, MV11145-MV11294 Chỉ số phân loại: 657.835 |
2 | | Bài giảng kinh tế lượng / Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2008. - 266 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15259-GT15274, GT15276-GT15278, GT21114, MV2007-MV2059, MV33455-MV33491, MV34783-MV34786 Chỉ số phân loại: 330.01 |
3 | | Bài giảng kỹ thuật sản xuất rau an toàn / Bùi Thị Cúc, Kiều Trí Đức . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 104 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21046-GT21055, MV11545-MV11594 Chỉ số phân loại: 635 |
4 | | Bài giảng quản lý dự án phát triển / Đồng Thị Thanh . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 120 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21066-GT21075, MV11495-MV11544, MV43609, MV43615 Chỉ số phân loại: 658.404 |
5 | | Bài tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm EVIEWER / Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 162 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV0091-MV0190 Chỉ số phân loại: 330.0285 |
6 | | Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và hoạt động nghiệp vụ kho bạc nhà nước / Phạm Văn Khoan, Phạm Văn Liên (Đồng chủ biên) . - . - Hà Nội : Tài chính, 2010. - 311 tr. ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: GT19627-GT19636, MV2466-MV2494, MV2520-MV2522, MV33957-MV33993, MV34068-MV34141, MV36338-MV36352 Chỉ số phân loại: 657.071 |
7 | | Giáo trình kế toán tài chính / Ngô Thế Chi, Trương Thị Thủy . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Tài chính, 2010. - 710 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18643-GT18662, MV1807-MV1906, MV34774-MV34779, MV36481-MV36493 Chỉ số phân loại: 657 |
8 | | Giáo trình kinh tế thương mại / Đặng Đình Đào, Hoàng Đức Thân . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 463 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20302-GT20311, MV0481-MV0580 Chỉ số phân loại: 381 |
9 | | Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 249 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20342-GT20351, MV0581-MV0669 Chỉ số phân loại: 692.071 |
10 | | Giáo trình luật môi trường / Lê Hồng Hạnh,...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 8 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Công an nhân dân, 2012. - 503 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT20392-GT20399, GT20401, MV1047-MV1131, MV33647-MV33677, MV34862-MV34867, MV36375-MV36386, MV38249-MV38256, PL0079 Chỉ số phân loại: 344.04 |
11 | | Giáo trình lý luận nhà nước và pháp luật / Lê Minh Tâm chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Công an Nhân dân, 2009. - 575 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09010584-GT09010612, GT09010614-GT09010633, GT09010761, GT21103, MV12995-MV13197, MV19232-MV19253, MV25968-MV25984, MV2735-MV2844, MV29719-MV29733, MV31843-MV31848, MV32511-MV32523, MV34800-MV34806, MV36298-MV36310, MV38225-MV38232, MV40666-MV40672 Chỉ số phân loại: 320.1 |
12 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông chủ biên . - . - Hà Nội : Tài chính, 2010. - 224 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: MV0381-MV0480 Chỉ số phân loại: 657.071 |
13 | | Giáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi chủ biên,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 363 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18514-GT18523, GT18633-GT18642, MV1322-MV1409, MV25900-MV25949, MV40854-MV40857 Chỉ số phân loại: 657.071 |
14 | | Giáo trình nguyên lý kinh tế vĩ mô / Bộ môn kinh tế vĩ mô . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2012. - 282 tr. ; 21 m Thông tin xếp giá: GT20412-GT20421, MV1222-MV1321, MV15227-MV15266, MV30819-MV30862, MV34356-MV34398, MV38242-MV38248 Chỉ số phân loại: 339.071 |
15 | | Giáo trình quản lý nhà nước về kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu đồng chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 415 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011901-GT09011909, GT15846-GT15865, GT18714-GT18716, GT18737-GT18743, MV1907-MV2006, MV29650-MV29718 Chỉ số phân loại: 354.071 |
16 | | Giáo trình quản trị tác nghiệp / Trương Đức Lực, Nguyễn Đình Trung (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần 1 có chỉnh sửa. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2011. - 447 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: MV2495-MV2519 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
17 | | Giáo trình quy hoạch tuyến tính / Trần Túc . - . - Hà Nội : Từ điển bách khoa, 2010. - 110 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15279, GT15280, GT15282-GT15289, GT15291-GT15295, GT15297, GT15298, MV2333-MV2432, MV33237-MV33287, MV34790-MV34792, MV38519-MV38552 Chỉ số phân loại: 519.70071 |
18 | | Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thương / Nguyễn Văn Tiến . - . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 639 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20322-GT20331, MV0191-MV0280 Chỉ số phân loại: 332.071 |
19 | | Kinh tế học vi mô / CaoThuý Xiêm . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011. - 270 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20272-GT20277, GT20279, GT20281, MV0670-MV0769, MV15267-MV15318, MV30863-MV30906, MV34868-MV34884, MV38442-MV38452 Chỉ số phân loại: 338.5 |
20 | | Kinh tế học vi mô phần 2/ Cao Thúy Xiêm chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2008. - 232 tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09011989-GT09011998, GT09012781-GT09012810, MV2433-MV2465 Chỉ số phân loại: 338.5 |
21 | | Kinh tế lượng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Quang Dong . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012. - 170 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT20282-GT20291, MV0770-MV0856 Chỉ số phân loại: 330.01 |
22 | | Lâm sản ngoài gỗ / Trần Ngọc Hải (Chủ biên), Phạm Thanh Hà, Phùng Thị Tuyến . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21132-GT21141, GT21662, MV29781-MV29805, MV33742-MV33757, MV3415-MV3463, TRB0025, TRB0026 Chỉ số phân loại: 634.9 |
|