KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá khả năng sinh trưởng của rừng giống và vườn giống Lát Hoa (Chukrasia tabularis A. Juss) trồng tại Hoành Bồ, Quảng Ninh / Ngô Quý Công; GVHD: Nguyễn Huy Sơn . - 2014. - 65 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2806, THS3224
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 2Đánh giá kỹ thuật tác động chuyển hóa rừng giống thông nhựa tại Tam Quy - Hà Trung - Thanh Hóa / GVHD: Dương Mộng Hùng . - Hà Tây : ĐHLN, 2005. - 68tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000290, THS08000853
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 3Đề xuất các chỉ tiêu kỹ thuật để chuyển hóa rừng thông Caribe (Pinus caribaea Morelet) trồng thuần loài đều tuổi tại Trung tâm KHSXLN Đông Bắc Bộ - thị xã Phúc Yên - tỉnh Vĩnh Phúc thành rừng trồng / GVHD: Kiều Văn Thịnh, Khuất Thị Hải Ninh . - Hà Tây : ĐHLN, 2007. - 44tr
  • Thông tin xếp giá: LV08003588
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Kỹ thuật nhân giống cây rừng : Giáo trình Đại học Lâm nghiệp/ Dương Mộng Hùng . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 128 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09003045-GT09003064, GT14425-GT14427, GT14429, GT14430, MV24502-MV24540, MV25151-MV25188, TRB0046
  • Chỉ số phân loại: 631.5
  • 5Một số biện pháp xây dựng rừng giống từ rừng trồng và rừng tự nhiên hiện có / Nguyễn Viết Thành . - 1972. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1972 . - Số1 . - tr. 19 - 22
  • Thông tin xếp giá: BT1639
  • 6Nâng cao chất lượng giống và các loài cây bản địa phục vụ làm giàu rừng và khoanh nuôi xúc tiến tái sinh rừng / Nguyễn Huy Sơn, Phan Văn Thắng . - 2012. - //Kỷ yếu hội nghị KHCN lâm nghiệp miền Trung. - Năm 2012. - tr.100 - 107
  • Thông tin xếp giá: BT2443
  • 7Nghiên cứu một số đặc điểm sinh học của Huỷnh (Terrietia Javanica Blume) làm cơ sở cho xây dựng rừng giống và phát triển rừng trồng tại hai tỉnh Quảng Bình - Quảng Trị / GVHD: Dương Mộng Hùng . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 81tr
  • Thông tin xếp giá: THS08000308
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 8Phát triển cây lâm sản ngoài gỗ / Phạm Văn Điển (chủ biên), Phạm Đức Tuấn, Phạm Xuân Hoàn . - Hà Nội : Nông Nghiệp, 2009. - 187tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010193, TK09010194, TK09010196-TK09010208, TRB0045
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 9Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 10Thuật ngữ cải thiện giống cây rừng: Tài liệu kỹ thuật số 8/ Lars Schmidt (soạn thảo); Nguyễn Đức Tố Lưu (dịch) . - H. : Thế giới , 2001. - 169 tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010049-TK09010053
  • Chỉ số phân loại: 631.503
  • 11Trồng rừng / Nguyễn Hữu Vĩnh, Ngô Quang Đê, Phạm Xuân Quang . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1986. - 121 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14715
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 12Trồng rừng giống / Phạm Văn Bình . - 1971. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1971 . - Số10 . - tr.11 -15, 28
  • Thông tin xếp giá: BT1646
  • 13Xây dựng và tổ chức sản xuất khu rừng giống / Hoàng Hùng . - 1976. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm1976 . - Số 2. - tr.16 -19
  • Thông tin xếp giá: BT1665