1 | ![](images\unsaved.gif) | 101 mẫu văn bản - hợp đồng trong giao dịch bất động sản / Nguyễn Văn Dung . - Hà Nội : Tài chính, 2009. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PL0160, TK21158-TK21161 Chỉ số phân loại: 346.04 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | 70 câu chuyện ứng xử trong quan hệ gia đình và xã hội/ Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Lao động, 2013. - 212 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21415-TK21417 Chỉ số phân loại: 158 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Atlas Hà Nội = Chỉ dẫn du lịch / Trần Việt Anh . - Thế giới , 1996. - 62 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK21386-TK21388 Chỉ số phân loại: 912.59731 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Báo cáo đánh giá cơ hội giảm phát thải từ các loại hình sử dụng đất, Việt Nam chuẩn bị thực hiện REDD / Hoàng Minh Hòa,...[và những người khác] . - ASB, 2010. - 107 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK21321 Chỉ số phân loại: 333.731 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Bí quyết vẽ bút chì / Huỳnh Phạm Hương Trang . - Tái bản lần 8. - Hà Nội : Mỹ thuật, 2015. - 142 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK22092-TK22101 Chỉ số phân loại: 741.24 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Bộ tập quán quốc tế về L/C - Các văn bản có hiệu lực mới nhất: Song ngữ Anh - Việt / Phòng Thương mại Quốc tế . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2010. - 277 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21133-TK21137 Chỉ số phân loại: 346 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Bớt đi : Thơ / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21394-TK21413 Chỉ số phân loại: 895.9221 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Các câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ / Đinh Trường Hinh,...[và những người khác] . - Oa - Sinh - Tơn : World Bank, 2014. - 532 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: TK21356 Chỉ số phân loại: 338.951 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Các thành phố Eco2 : Các đô thị sinh thái kiêm kinh tế / Hiroaki Suzuki,...[và những người khác] . - Washington : Ngân hàng thế giới, 2010. - 382 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK21323 Chỉ số phân loại: 307.76 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Cánh thơ xuân : Thơ xướng họa giao lưu mừng xuân mới / Hoa Văn . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 240 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21313 Chỉ số phân loại: 895.9221 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang dành cho Hiệu trưởng trường học - Hướng dẫn thi hành luật giáo dục, quy định mới về công tác tổ chức, hoạt động thanh tra và chế độ thỉnh giảng trong trường học năm học 2013 - 2014 / Vũ Hoa Tươi (Sưu tầm) . - Hà Nội : Tài chính, 2013. - 427 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0052 Chỉ số phân loại: 344.07 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ : Ban hành theo quyết định số 48/2006/QĐ - BTC.../ Bộ Tài Chính . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012. - 658 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21128-TK21132 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Chống cháy cho gỗ và vật liệu gỗ : Sách tham khảo / Trần Văn Chứ, Vũ Mạnh Tường . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2014. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV25334-MV25351, MV25353, MV25354, MV29806-MV29855, TK21330-TK21339, TK22419, TRB0090 Chỉ số phân loại: 674 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ biến tính gỗ : Sách chuyên khảo / Trần Văn Chứ (Chủ biên), Trịnh Hiền Mai, Lê Xuân Phương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2013. - 144 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6395-MV6407, MV6409, MV6412-MV6429, MV6431-MV6524, TK21163-TK21172, TRB0100 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ sản xuất ván lạng kỹ thuật : Sách chuyên khảo / Trần Văn Chứ (Chủ biên), Nguyễn Văn Thiết, Vũ Mạnh Tường . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2015. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV12378-MV12417, TK21462-TK21471, TRB0097 Chỉ số phân loại: 674.4 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ xẻ / Trần Ngọc Thiệp, Nguyễn Phan Thiết . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1988. - 186 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21131 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học của kinh doanh rừng mưa / George N.Baur; Vương Tân Nhị dịch . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1976. - 599 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21373, TK21374 Chỉ số phân loại: 634.9 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Danh mục tiêu chuẩn chuyên ngành nông - lâm - thủy lợi = List of standards for agriculture - forestry - water resources / Vụ Khoa học Công nghệ - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn . - Hà Nội, 2003. - 165 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21319 Chỉ số phân loại: 630.0218 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Hệ thống bài tập kế toán và sơ đồ kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị (Chủ biên) . - T.p. Hồ Chí Minh : Phương Đông, 2012. - 147 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21173-TK21177 Chỉ số phân loại: 657 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Hình tượng thực vật trong nghệ thuật tạo hình của người Việt / Triệu Thế Hùng . - Hà Nội : Thời Đại, 2013. - 365 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21324-TK21327 Chỉ số phân loại: 700.9597 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Hoa hạnh phúc : Thơ / Văn Hoa . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 183 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21314-TK21317 Chỉ số phân loại: 895.9221 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Hòa bình xanh : Thơ tuyển chọn theo chủ đề môi trường / Văn Hoa . - Hà Nội : Thời Đại, 2013. - 123 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21309, TK21310 Chỉ số phân loại: 895.9221 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp về luật khuyến khích đầu tư / Nguyễn Thị Mai (Luật gia) . - Đà Nẵng, 1999. - 201 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0206, PL0207 Chỉ số phân loại: 343 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Hồn quê thơ vọng : Thơ / Văn Hoa . - Hà Nội : Văn học, 2012. - 214 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21243, TK21281, TK21311, TK21312 Chỉ số phân loại: 895.9221 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Hương ước làng xã Bắc Bộ Việt Nam với luật làng Kanto Nhật Bản (thế kỷ XVII-XIX) / Vũ Duy Mền (chủ biên), Hoàng Minh Lợi . - Hà Nội : Viện sử học, 2001. - 490 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21366-TK21368 Chỉ số phân loại: 390.09597 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính trong công tác quản lý rừng, phát triển rừng, bảo vệ rừng, quản lý lâm sản và giải đáp các tình huống có liên quan / Quí Lâm, Kim Phượng (Sưu tầm) . - Hà Nội : Dân trí, 2013. - 493 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0178 Chỉ số phân loại: 346.04 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn giải bài tập xác suất thống kê / Tống Đình Quỳ . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Bách Khoa, 2007. - 233 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK21460 Chỉ số phân loại: 519.076 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Hướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai / Nguyễn Xuân Chính,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2014. - 151 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21344-TK21348 Chỉ số phân loại: 624.028 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Kế toán doanh nghiệp xây lắp và kế toán đơn vị chủ đầu tư / Võ Văn Nhị . - T.p. Hồ Chí Minh : Tài chính, 2012. - 620 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6575-MV6623, MV6625-MV6635, MV6637-MV6648, MV6650-MV6664, TK21103-TK21112 Chỉ số phân loại: 657 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học gỗ ứng dụng : (Sách tham khảo) / Phạm Văn Chương, Vũ Mạnh Tường . - Hà Nội: Nông nghiệp, 2013. - 180 tr, ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV30338, MV30340-MV30369, MV30371-MV30376, MV30378-MV30382, MV33549-MV33557, TK21264-TK21273, TRB0098 Chỉ số phân loại: 674 |