KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá tình trạng bảo tồn voi Châu Á ở Việt Nam - Chương trình bảo tồn voi Châu Á : Báo cáo bảo tồn của Fauna & Flora International (FFI) / P. J. Heffernan, Trịnh Việt Cường . - Hà Nội, 2004. - 194 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: FFI140-FFI155
  • Chỉ số phân loại: 333.95411
  • 2Elephant memories : Thirteen years in the life of an elephant family / Cynthia Moss . - 1st ed. - New York : William Morrow and Company, 1988. - 336 p. ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: NV0862
  • Chỉ số phân loại: 599.6
  • 3Nghiên cứu gia cố nền đất yếu bằng cọc cát, xi măng và vôi / Nguyễn Văn Bắc; Người phản biện: Lê Tấn Quỳnh . - 2011. - //Thông tin Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2011. - Số 3. - tr. 77 - 82
  • Thông tin xếp giá: BT1938
  • 4Nghiên cứu hiện trạng và phân bố của loài voi (Elephas maximus Linnaeus, 1758), tại vườn quốc gia Pù Mát, tỉnh Nghệ An : Khóa luận tốt nghiệp / Trần Xuân Giang; GVHD: Vũ Tiến Thịnh, Giang Trọng Toàn . - 2017. - 53 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13370
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 5Nghiên cứu hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty TNHH sản xuất và thương mại vôi Hà Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi, Thu Huyền; GVHD: Nguyễn Thị Thu Trang . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10214
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 6Nghiên cứu thực trạng xung đột giữa Voi - người và đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu xung đột giữa Voi - người tại xã Thanh Sơn, huyện Định Quán, tỉnh Đồng Nai / Nguyễn Thị Vân Anh; GVHD: Đồng Thanh Hải, Nguyễn Hải Hà . - 2016. - 47 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11664
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 7Nhận dạng động vật hoang dã bị buôn bán / Cục kiểm lâm. Viện sinh thái và tài nguyên sinh vật, . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 94 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012499-TK09012503, TK12763, TK17593
  • Chỉ số phân loại: 591.68
  • 8Rừng Việt Nam / Phạm Minh Thảo (b.s.) . - H. : Lao động , 2005. - 231 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09008969, TK09008970, TK09008978-TK09008980
  • Chỉ số phân loại: 634.9